Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1 replaced
- Bị động tương lai đơn: S + will (not) + be + VpII + (by O).
- replace (v1) - replaced (v2) - replaced (v3).
2 limited (a): giới hạn.
- Be + adj.
3 plentiful (a): dồi dào.
- Be + adj.
4 pollution (n): sự ô nhiễm
- reduce sth: Giảm thiểu cái gì.
5 natural (a): tự nhiên
- Adj + N.
6 shortage (n): sự thiếu thốn.
- N1 + N2.
7 electricity (n): điện
- provide sth: cung cấp thứ gì.
8 going
- when + V-ing: khi làm gì
9 warm (a): ấm áp.
- keep sth/sb adj: giữ...như thế nào.
10 ?
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`wd.`
1) replaced
`->` bị động tlđ: S + will be PII + (by O)
2) limited
`->` adj and adj
`->` limited(a): giới hạn, có hạn
3) plentiful
`->` be + adj
`->` plentiful(a): nhiều, dồi dào
4) pollution
`->` pollution(n): sự ô nhiễm
5) natural
`->` adj + N
`->` natural(n): tự nhiên
6) shortage
`->` shortage(n): sự thiếu hụt
7) electricity
`->` provide for someone: cung cấp cho
`->` electricity(n): điện năng
8) going
`->` when + V-ing
9) warm
`->` warm(a): ấm áp
`10)` không có từ
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
1326
15969
1354
t xin rời nhs nhé
6009
11448
6512
okela
1326
15969
1354
rep lou zị