Giúp mình với, mình đang cần gấp.
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Đáp án`+`Giải thích các bước giải:
1. The train arrives at `12:30.`
`+` Thì: Present Simple (Hiện tại đơn)
`+` Cấu trúc: S + V(s/es)
Translate: Chuyến tàu đến lúc `12:30.`
2. We are having dinner at a seaside restaurant on Sunday.
`+` Thì: Present Continuous (Hiện tại tiếp diễn)
`+` Cấu trúc: S + am/is/are + V-ing
Translate: Chúng tôi sẽ ăn tối ở một nhà hàng ven biển vào Chủ Nhật.
3. On Friday at `8` o’clock I am meeting my friend.
`+` Thì: Present Continuous
Translate: Vào thứ Sáu lúc `8` giờ tôi sẽ gặp bạn tôi.
4. Paul is flying to London on Monday morning.
`+` Thì: Present Continuous
Translate: Paul sẽ bay đến London vào sáng thứ Hai.
5. Wait! I will drive you to the station.
`+` Thì: Simple Future (Tương lai đơn)
`+` Cấu trúc: S + will + V
Translate: Đợi đã! Tôi sẽ chở bạn đến ga.
`6.` The English lesson starts at `8:45.`
`+` Thì: Present Simple
Translate: Tiết tiếng Anh bắt đầu lúc `8:45.`
`7`. I am seeing my mother in April.
`+` Thì: Present Continuous
Translate: Tôi sẽ gặp mẹ tôi vào tháng Tư.
`8.` Look at the clouds – It is going to rain in a few minutes.
`+` Thì: Be going to + V (dự đoán có bằng chứng rõ ràng)
`+` Cấu trúc: S + am/is/are + going to + V
Translate: Nhìn mây kìa – Trời sắp mưa trong vài phút nữa.
`9`. You’re carrying too much. I will open the door for you.
`+`Thì: Simple Future
Translate: Bạn đang mang quá nhiều. Tôi sẽ mở cửa cho bạn.
`10.` Do you think the teacher will mark our homework by Monday morning?
`+` Thì: Simple Future
Translate: Bạn có nghĩ cô giáo sẽ chấm bài tập của chúng ta trước sáng thứ Hai không?
`11.` I’m sorry but you need to stay in the office until you have finished your work.
`+` Thì: Present Perfect (Hiện tại hoàn thành – sau “until”)
`+` Cấu trúc: S + have/has + V3/ed
Translate: Tôi xin lỗi nhưng bạn cần ở lại văn phòng cho đến khi bạn hoàn thành công việc.
`12.` This summer I will live in London for four years. (Sửa lại cho đúng)
`+` Thì: Simple Future
`+` Cấu trúc: S + will + V
Translate: Mùa hè này tôi sẽ sống ở London trong bốn năm.
`13.` I don’t think you will have any problems when you land in Boston.
`+` Thì: Simple Future
`+` Cấu trúc: S + will + V
Translate: Tôi không nghĩ bạn sẽ gặp rắc rối gì khi bạn hạ cánh ở Boston.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin