Student: Yes. I understand. I work hard, I almost always get good marks.
Lan: I just started exactly September last year.
Ben: He is looking for his watch the sofa.
Nancy: I do a lot of reading in the evening.
Sarah: My friend Anna, sings very well, may be the best choice.
Helen: He's great. He's a teacher; that's why we respect him.
Mom: He's on pretty well.
Khoa: I often go out with my friends for some such as watching a film.
Luca: - “ ”
Lisa: - "How can you stand jogging in this humidity?"
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1 A (Âm /d/ còn lại âm /id/)
2 B (Âm /ai/ còn lại âm /i/)
3 D (Nhấn âm 2 còn lại âm 1)
4 A (Nhấn âm 1 còn lại âm 2)
5 B (and: bổ sung thông tin, các thông tin thường có điểm chung về mặt ngữ nghĩa, cấu trúc ngữ pháp)
6 A (in + tháng)
7 D (on the sofa: trên sô pha)
8 C (hobby: sở thích)
9 A (who: đại từ quan hệ, dùng để thay thế cho danh từ chỉ người làm chủ ngữ)
10 C (chúng tôi tôn trọng giáo viên này, bởi giáo viên này rất tận tâm = devoted)
11 C (get on well: có mối quan hệ tốt, hoà hợp)
12 D (xem phim, một hình thức giải trí)
13 B (Đáp lại lời đề xuất, yêu cầu làm gì , mời mộc, rủ rê)
14 A (Dựa vào ngữ cảnh của đoạn hội thoại)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin