Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
` Answer : `
` *** #Hoidap247# *** `
$\color{#1C1C1C}{N}$$\color{#363636}{h}$$\color{#4F4F4F}{a}$$\color{#696969}{t}$$\color{#828282}{H}$$\color{#9C9C9C}{h}$$\color{#B5B5B5}{u}$$\color{#CFCFCF}{y}$$\color{#E8E8E8}{y}$$\color{#FFFFFF}{<33}$
` Ex 6, `
` bb{1.} to ` He will go to the cinema to watch Fast and Furious tomorrow.
` - DHNB : ` tomorrow
` - ` CT Thì TLĐ :
` @ ` Với V thường :
` (+) ` S `+` will `+` V`-`bare`/-`inf
` (-) ` S `+` will not `/` won't `+` V`-`bare`/-`inf
` (?) ` Will `+` S `+` V`-`bare`/-`inf
` bb{2.} to ` They are eating moon cakes now.
` - DHNB : ` now
` to ` CT Thì HTTD
` bb{3.} to ` Although he is so young, he always gives an excellent performance.
` @ ` CT Although `/` Though `/` Even though : Although `/` Though `/` Even though `+` S `+` V ( Mệnh đề ` 1 `), S `+` V ( Mệnh đề ` 2 `)
` or : ` S `+` V `+` Although `/` Though `/` Even though S `+` V
` bb{4.} to ` Are they going to the library next week `?`
` - DHNB : ` next week
` - ` CT Thì TLG : S `+` Tobe (Am `/` is `/` are) `+` going `+` to V`-`inf
` bb{5.} to ` She is not swimming in the swimming pool at the moment.
` - DHNB : ` at the moment
` to ` CT Thì HTTD
` ----------------------- `
` - ` CT Thì HTTD :
` (+) ` S `+` Tobe(Is `/` Am `/` Are) `+` V`-`ing
` S = ` I `+` am `+` V`-`ing
` S = ` He `/` she `/` it `/` N số ít `/` N không đếm được `+` is `+` V`-`ing
` S = ` You `/` we `/` they `/` N số nhiều `+` are `+` V`-`ing
` (-) ` S `+` Tobe(Is `/` Am `/` Are) `+` not `+` V`-`ing
` @ ` Trong đó :
“Am not” không có dạng viết tắt
Is not `=` Isn’t
Are not `=` Aren’t
` (?) ` Tobe(Is `/` Am `/` Are) ` + ` S `+` (not) `+` V`-`ing `?`
` *** ` Dạng câu hỏi : WH `-` word `+` am `/` is `/` are `+` S `+` V`-`ing `?`
` ----------------------- `
` - DHNB : `
` + ` Now (bây giờ), Right now (ngay bây giờ)
` + ` At the moment (ngay lúc này), At present (hiện tại)
`+` It’s `+` giờ cụ thể `+` now
` + ` Look `!``/` Watch `!` (Nhìn kìa)
` + ` Listen `!` (Nghe này `!`)
` + ` Keep silent `!` (Hãy giữ im lặng `!`)
` + ` Watch out `! = ` Look out `!` (Coi chừng `!` )
` to ` Cách dùng :
` + ` Diễn tả một hành động đang xảy ra tại thời điểm nói
` + ` Diễn tả một hành động hoặc sự việc nói chung đang diễn ra nhưng không nhất thiết phải thực sự diễn ra ngay lúc nói
` + ` Diễn tả một hành động `/` sự việc sắp xảy ra trong tương lai gần, thường diễn tả một kế hoạch đã lên lịch sẵn
` + ` Diễn tả hành động thường xuyên lặp đi lặp lại gây ra sự bực mình hay khó chịu cho người nói.
` @ ` Cách dùng này được dùng với trạng từ : Always, continually
` ----------------------- `
` Ex 7, `
` bb{1.} to ` It is about `540` km from Ha Noi to Hue City.
` @ ` CT Hỏi và trả lời về khoảng cách:
` - ` CT : How far `+` Tobe `+` S `+` from `+ A (` place ` 1) + ` to `+ B (` place ` 2) `
` to ` CT : S `+` Tobe `+` (about) `+` khoảng cách `+` from `+ A (` place ` 1) + ` to `+ B (` place ` 2) `
` bb{2.} to ` He studied hard for the exam. However, he failed it.
` @ ` CT However `/` Nevertheless :
` - ` CT : S `+` V ( Mệnh đề ` 1 `). However `/` Nevertheless, S `+` V ( Mệnh đề ` 2 `).
` - ` CT : S `+` V ( Mệnh đề ` 1 `). S, However `/` Nevertheless, V.
` - ` CT : S `+` V ( Mệnh đề ` 1 `). S `+` V ( Mệnh đề ` 2 `), however `/` nevertheless
` - ` CT : S `+` V; however `/` nevertheless, S `+` V.
` ----------------------- `
` @ ` CT Although `/` Though `/` Even though : Although `/` Though `/` Even though `+` S `+` V ( Mệnh đề ` 1 `), S `+` V ( Mệnh đề ` 2 `)
` or : ` S `+` V `+` Although `/` Though `/` Even though S `+` V
` bb{3.} to ` We should get up early every day.
` - DHNB : ` every day
` - ` CT Thì HTĐ với V thường :
` (+) ` S `+` V`(-s``/es) +` O
` - ` CT Modal Verb : S `+` Modal Verb `+` V`-`inf`/-`bare
` to ` CT Should `/` Shouldn't : S `+` Should `/` Shouldn't `+` V`-`inf`/-`bare
` to ` Đưa ra lời khuyên, gợi ý, đề xuất `/` bày tỏ ý kiến về một hành động nên làm, thể hiện nghĩa vụ hoặc kì vọng
` bb{4.} to ` Alice will visit Vietnam next month.
` - DHNB : ` next month
` - ` CT Thì TLĐ :
` @ ` Với V thường :
` (+) ` S `+` will `+` V`-`bare`/-`inf
` (-) ` S `+` will not `/` won't `+` V`-`bare`/-`inf
` (?) ` Will `+` S `+` V`-`bare`/-`inf
` bb{5.} to ` Mine is cheap, but her ticket is expensive.
` - ` Đại từ sở hữu `=` Tính từ sở hữu `+` N
` - ` Mine ` to ` Thay thế cho "My ticket"
` - ` Tobe `+` Adj
` @ ` CT But :
S `+` V `+` but `+` S `+` V
S `+` V, but S `+` V.
S `+` V. But `+` S `+` V.
` #Pyyx# `
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin