Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
24. We will watch interesting programmes from other countries by using ______.
→ Chúng ta sẽ xem các chương trình thú vị từ các nước khác bằng cách sử dụng ______.
Đáp án: B. wireless TV → TV không dây (ti vi kết nối internet, truyền hình cáp, v.v.)
25. Your country is much bigger than ______.
→ Đất nước của bạn lớn hơn nhiều so với ______.
Đáp án: A. ours → nước của chúng tôi (so sánh hai quốc gia)
26. My father ______ to play games when he was small.
→ Bố tôi ______ chơi trò chơi khi còn nhỏ.
Đáp án: C. didn’t like → đã không thích (chia thì quá khứ phù hợp với “when he was small”)
27. Egypt is one of the oldest countries in the world.
→ Ai Cập là một trong những quốc gia cổ xưa nhất trên thế giới.
Từ gần nghĩa với “oldest” là: A. most ancient → cổ đại nhất
28. A hi-tech robot will help us to take care of children while we are away.
→ Một robot công nghệ cao sẽ giúp chúng ta chăm sóc trẻ em khi chúng ta vắng mặt.
Từ gần nghĩa với “take care of” là: C. look after → chăm sóc
29. If you travel by motorbikes or cars, the air will be so polluted.
→ Nếu bạn đi bằng xe máy hoặc ô tô, không khí sẽ bị ô nhiễm nhiều.
Từ trái nghĩa với “polluted” là: A. fresh → trong lành
30. It is very dangerous to go out at night.
→ Rất nguy hiểm khi ra ngoài vào ban đêm.
Từ trái nghĩa với “dangerous” là: B. safe → an toàn
31. Anna: “Wow. What a beautiful dress!” – Susan:
→ “Ồ, một chiếc váy đẹp quá!” – Susan:
Đáp án: A. Thank you. My mother bought it last week
→ Cảm ơn bạn. Mẹ mình đã mua nó tuần trước.
32. David: “I’ve won the first prize in the English speaking contest.” – Tom:
→ “Mình đã thắng giải nhất cuộc thi nói tiếng Anh.” – Tom:
Đáp án: B. Congratulations! → Chúc mừng nhé!
cнúc вạn làм вàι тốт
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
24. B
wireless TV (n) tivi không dây → xem những chương trình thú vị
25. A
ours: đại từ sở hữu= Tính từ sở hữu + danh từ
26. C
S + didn't + V1: thì QKĐ
DHNB: when he was small
27. A
old (a) cũ= ancient (a) cổ, xưa
28. C
take care of (phr.v) = take care of (phr.v) chăm sóc
29. A
fresh (a) tươi mát >< pollutd (a) ô nhiễm
30. B
dangerous (a) nguy hiểm >< safe (a) an toàn
31. A
Wow. Cái váy này đẹp quá!
→ Cảm ơn. Mẹ tôi đã mua nó vào tuần trước
32. B
Tôi đã thắng giải nhất trong cuộc thi nói tiếng Anh.
→ Chúc mừng
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin