

Bài 1: Cân bằng các PTHH sau bằng phương pháp thăng bằng electron
1. NH3 + O2 → NO + H20
2. Cu + HNO3 → Cu(NO3)2 + NO + H20
3. Mg + HNO3 → Mg(NO3)2 + NH4NO3 + H20
4. Zn + H2SO4 → ZnSO4 + H2S + H20
5. MnOz + HCI → MnCl + Cl + H20
6. FeO + HNO3 → Fe(NO3)3+N20+H20
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Đáp án:
xin 5 sao ạ
Giải thích các bước giải:
1. NH₃ + O₂ → NO + H₂O
N: NH₃ (−3) → NO (+2) ⇒ nhường 5e
O: O₂ (0) → H₂O (−2) ⇒ mỗi nguyên tử O nhận 2e, cả 2 O nhận 4e
Cân bằng e: 4e và 5e ⇒ bội chung 20
→ NH₃ × 4, O₂ × 5
PTHH cân bằng:
4NH₃ + 5O₂ → 4NO + 6H₂O
2. Cu + HNO₃ → Cu(NO₃)₂ + NO + H₂O
Cu: 0 → +2 (trong Cu(NO₃)₂) ⇒ nhường 2e
N: +5 (trong HNO₃) → +2 (trong NO) ⇒ nhận 3e
Cân bằng e: 2e và 3e ⇒ bội chung 6
→ Cu × 3, NO × 2
PTHH cân bằng:
3Cu + 8HNO₃ → 3Cu(NO₃)₂ + 2NO + 4H₂O
3. Mg + HNO₃ → Mg(NO₃)₂ + NH₄NO₃ + H₂O
Mg: 0 → +2 ⇒ nhường 2e
N: +5 (trong HNO₃) → −3 (trong NH₄⁺) ⇒ nhận 8e
Cân bằng e: 2e và 8e ⇒ bội chung 8
→ Mg × 4, NH₄NO₃ × 1
PTHH cân bằng:
4Mg + 10HNO₃ → 4Mg(NO₃)₂ + NH₄NO₃ + 3H₂O
4. Zn + H₂SO₄ → ZnSO₄ + H₂S + H₂O
Zn: 0 → +2 ⇒ nhường 2e
S: +6 (trong H₂SO₄) → −2 (trong H₂S) ⇒ nhận 8e
Cân bằng e: 2e và 8e ⇒ bội chung 8
→ Zn × 4, H₂SO₄ (cho S) × 1
PTHH cân bằng:
4Zn + 10H₂SO₄ → 4ZnSO₄ + H₂S + 4H₂O
5. MnO₂ + HCl → MnCl₂ + Cl₂ + H₂O
Mn: +4 (trong MnO₂) → +2 (trong MnCl₂) ⇒ nhận 2e
Cl: −1 → 0 (trong Cl₂) ⇒ nhường 1e
Cân bằng e: 2e và 1e ⇒ Cl⁻ × 2
PTHH cân bằng:
MnO₂ + 4HCl → MnCl₂ + Cl₂ + 2H₂O
6. FeO + HNO₃ → Fe(NO₃)₃ + N₂O + H₂O
Fe: +2 (trong FeO) → +3 (trong Fe(NO₃)₃) ⇒ nhường 1e
N: +5 (trong HNO₃) → +1 (trong N₂O) ⇒ nhận 4e mỗi nguyên tử N
→ N₂O chứa 2N ⇒ nhận tổng 8e
Cân bằng e: Fe × 8, N₂O × 1
PTHH cân bằng:
8FeO + 30HNO₃ → 8Fe(NO₃)₃ + N₂O + 15H₂O
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin