

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1.` Tom spent hours fixing his computer.
`-` S + spend + time/money + V-ing : ai đó dành thời gian / tiêu tiền làm gì
`2.` They wanted him not to touch the dog in the park.
`-` want + someone + to V `:` muốn ai đó làm gì
`-` want + to V
`3.` Has he worked in this company for a long time `?`
`star` Cấu trúc hiện tại hoàn thành `:`
`(?)` Has/have + S + V-ed/3 `?`
`-` for + khoảng thời gian
`4.`David and Peter play football every weekend with us.
`star` Cấu trúc hiện tại đơn `:`
`(+)` S + V-es/s
`-` Dấu hiệu nhận biết : every weekend ,....
`-` Diễn tả hành động lặp đi lặp lại.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`1` fixing
`-` S + spend + time + V-ing: Ai đó dành bao nhiêu thời gian làm gì
`2` not to touch
`-` want sb not to V: không muốn ai đó làm gì
`3` Has he worked
`-` DHNB: for a long time `->` HTHT (?): Have/Has + S + Ved/Vpp?
`-` He là S số ít `->` Aux dùng "have"
`4` play
`-` DHNB: every weekend `->` HTĐ (+): S + V(s/es)
`-` David and Peter là S số nhiều `->` V không chia
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin