

Câu khẳng định là gì?
Câu phủ định là gì?
Cách để phân biệt thì quá khứ và thì tương lai?
Cách phân biệt các thì?
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Câu khẳng định là gì?
Câu khẳng định (affirmative sentences) là loại câu được sử dụng để diễn đạt thông tin, sự việc, sự vật một cách rõ ràng, mang tính xác thực. Chúng thường kết thúc bằng dấu chấm. [2]
Câu phủ định là gì?
Câu phủ định được hình thành bằng cách sử dụng các từ phủ định (ví dụ: "not", "no", "never") để diễn đạt ý phủ nhận, bác bỏ một sự việc, hành động, hoặc thông tin nào đó.
Cách để phân biệt thì quá khứ và thì tương lai?
Để phân biệt thì quá khứ và thì tương lai, bạn cần chú ý đến các yếu tố sau:
Cách phân biệt các thì?
Để phân biệt các thì, bạn cần chú ý đến các yếu tố sau:
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Đáp án `+` Lời giải chi tiết:
Khẳng Định: `S +` Trợ động từ `+ V.`
Phủ định: `S +` Trợ động từ `+` not `+ V.`
`+ (V)` thay đổi theo thì (nguyên mẫu, `V-`ing, $V2/ed, V3/ed$). Trợ động từ phụ thuộc vào thì (do/does, did, will, have/has, had, am/is/are, was/were).
—------------------------------------------------------------------------------
Hiện tại
`+ HTĐ:`
`(+) S + V`$(s/es)$ | `(-) S +` do/does `+` not `+ V`
`+ HTTD:`
`(+) S +` am/is/are `+ V-`ing | `(-) S +` am/is/are `+` not `+ V`-ing
`+ HTHH:`
`(+) S +` have/has `+` $V3/ed$ | `(-) S +` have/has `+` not `+` $V3/ed$
`+ HTHTTD:`
`(+) S +` have/has `+` been `+ V-`ing | `(-) S +` have/has `+` not `+` been `+ V-`ing
_____________________________________________________________________________
Quá khứ
`+ QKĐ:`
`(+) S +` $V2/ed$ | `(-) S +` did `+` not `+ V`
`+ QKTD:`
`(+) S +` was/were `+ V-`ing | `(-) S +` was/were `+` not `+ V-`ing
`+` Quá khứ hoàn thành:
`(+) S +` had `+` $V3/ed$ | `(-) S +` had `+` not `+` $V3/ed$
`+` Quá khứ hoàn thành tiếp diễn:
`(+) S +` had `+` been `+ V`-ing | `(-) S +` had `+` not `+` been `+ V-`ing
_____________________________________________________________________________
Tương lai
`+` `TLĐ:`
`(+) S +` will `+ V` | `(-) S +` will `+` not `+ V`
`+` `TLTD:`
`(+) S +` will `+` be `+ V-`ing | `(-) S +` will `+` not `+` be `+ V-`ing
`+` Tương lai hoàn thành:
`(+)` S `+` will `+` have `+` $V3/ed$ | `(-) S +` will `+` not `+` have `+` $V3/ed$
`+` Tương lai hoàn thành tiếp diễn:
`(+)` `S +` will `+` have `+` been `+ V`-ing | `(-) S +` will `+` not `+` have `+` been `+ V`-ing
`color{#d598a3}{Ma}color{#e3a5b0}{hi}color{#f1b3be}{ru}color{#ffb8c6}{2}color{#ffb8c6}{16}color`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Bảng tin
1
143
1
Cảm ơn!