Mark the letter a b c or d to indicate the word closest in meaning to the underlined word
1.It's easy to be too protective of your children. They may become more independent
Từ nào đồng nghĩa với protective?
A. covering B. intended C. related D.defensive
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1. d
- Giải thích :
+ covering : bao phủ
+ intended : có ý định , có mục đích
+ related : có liên quan
+ defensive : có tính phòng thủ , bảo vệ
==> chọn d : defensive
- Dịch : Rất dễ để trở nên quá bảo bọc con cái của bạn. Điều đó có thể khiến chúng trở nên tự lập hơn.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`-` Protective (adj): bảo vệ, che chở `=` defensive (adj): phòng thủ, bảo vệ
`+` Covering (n/adj): lớp phủ/che phủ
`+` Intended (adj): có chủ ý
`+` Related (adj): có liên quan
$#iwwmei$
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin