

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
$\color{pink}{2902}$
`1.` natural ( n ) : tự nhiên
`-` S + should + be + V3 (QKPT) + in + possessive + N
`2.` endangered ( adj ) : gây nguy hiểm , bị đe dọa
`-` Habitats of endangered animals : Môi trường sống của các loài động vật bị đe dọa.
`3.` loss ( n ) : mất mát
`-` habitat loss and illegal hunting. : mất môi trường sống và săn bắt
`4.` environmental ( adj ) : môi trường
`-` environmental protection : bảo vệ môi trường
`5.` illegal ( adj ) : trái phép
`-` illegal hunting : săn bắt trái phép
`6.` products ( n ) : sản phẩm
`-` buy products : mua sản phẩm
`7.` Deforestation ( n ): sự chặt phá rừng.
`-` Deforestation is a serious environmental : Phá rừng là một vấn đề môi trường nghiêm trọng
`8.` Diversity ( n ): sự đa dạng.
`-` nói về tầm quan trọng của sự đa dạng trong sinh học
`9.` Importance ( n ) : tầm quan trọng.
`-` the importance of wildlife : tầm quan trọng của động vật hoang dã
`10.` Movement ( n ): phong trào.
`-` movement for the environment : phong trào vì môi trường
`11.` Destruction ( n ): sự phá hủy
`-` Habitat destruction : sự phá hủy môi trường sống
`12.` Preservation ( n ): sự bảo tồn
`-` preservation of the environment : bảo tồn môi trường
`13.` Solution ( n ): giải pháp
`-` a solution to + N : một giải pháp
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`1.` natural (n) : tự nhiên
`-` should + be + V3 : nên được làm gì
`-` be kept in sth : được giữ trong cái gì đó
`-` adj + N
`2.` endangered (adj) : có nguy cơ tuyệt chủng, bị đe dọa
`-` adj + N
`3.` loss (n) : mất mát
`-` adj + N
`-` be at risk of + V-ing : có nguy cơ bị ...
`4.` environmental (adj) : môi trường
`-` focus on + noun/V-ing : tập trung vào việc gì
`-` adj + N
`5.` illegal (adj) : trái phép
`-` adj + N
`-` can + V : có thể làm gì
`6.` products (n) : sản phẩm
`-` buy + N : mua thứ gì
`+:)` buy products made from endangered animals : mua sản phẩm làm từ động vật có nguy cơ tuyệt chủng
`7.` deforestation (n): chặt phá rừng
`->` Nạn phá rừng là vấn đề môi trường nghiêm trọng.
`8.` diversity (n): đa dạng
`-` be + adj
`9.` importance (n) : tầm quan trọng
`->` Một loạt chương trình giáo dục mới cho thấy tầm quan trọng của động vật hoang dã với con người
`10.` movement (n) : phong trào
`-` become + N : trở thành, phát triển thành
`->` Giờ Trái Đất đã phát triển thành một phong trào quốc tế vì môi trường.
`11.` destruction (n) : sự phá hủy
`->` Sự phá hủy môi trường sống là quá trình làm hỏng nơi ở tự nhiên.
`12.` preservation (n): bảo tồn
`-` N and N
`->` Bảo vệ và bảo tồn môi trường là vấn đề cấp thiết.
`13.` solution (n) : giải pháp
`->` Các nhà nghiên cứu nhận thấy đôi khi một giải pháp môi trường lại gây rắc rối ở nơi khác.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin