

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Đáp án: 1D - 2B - 3B - 4C - 5D - 6A - 7A - 8B - 9C - 10C - 11D - 12A - 13C - 14D - 15B - 16A - 17D
Giải thích các bước giải:
`1)` 10 hours là một khoảng thời gian `->` for 10 hours (for + khoảng thời gian)
`2)` Câu tường thuật ở thì quá khứ tiếp diễn
`->` Câu trực tiếp là hiện tại tiếp diễn: now `->` then
`3)` after + mệnh đề: hành động xảy ra sau hành động khác.
Dịch nghĩa: Chúng ta được chơi cờ sau khi làm xong bài tập.
`4)` flea market: chợ trời
`->` bargain: trả giá, mặc cả
`5)` flooded: ngập, everything is wet: mọi thứ đều ướt -> chuyện tiêu cực
`->` That's terrible: Tệ quá/ Tội quá! (thể hiện sự cảm thông)
`6)` toxic substance: các chất độc hại
`->` release: thải ra, xả ra
`7)` shook the region: làm rung chuyển khu vực
`->` earthquake: động đất
`8)` Cấu trúc: While + S + was/ were + V_ing, S + QKĐ
`->` was snorkelling
`9)` Đại từ sở hữu thay thế cho danh từ "shoes"
`->` chọn "theirs"
`10)` will live on the moon one day: sống trên mặt trăng ngày nào đó (khả năng tương lai)
`->` I'm not sure about it: Tôi không chắc về điều đó (thể hiện sự không chắc chắn)
`11)` farmers' markets: chợ nông sản
`->` home-grown tự trồng tại nhà
`12)` Don't forget to turn off the lights before you go out: Đừng quên tắt đèn trước khi bạn đi ra ngoài
`13)` Cụm: focus on: tập trung vào 1 đối tượng cụ thể.
`14)` Phong chia sẻ tin vui
`->` Great: Tuyệt vời
`15)`shouldn't throw away single-use products: không nên vứt bỏ các sản phẩm dùng một lần.
`->` recycle: tái chế
`16)` 3D image: hình ảnh 3D
`->` holography: hình học quang học
`17)` S + V + O -> gián tiếp: S + told/said + O + that + S + V (quá khứ) + O
`->` met
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin