Giúp ! Please !!! Hứa vote đầy đủ
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1`. What is your hobby?
`2`. When did you start your hobby?
`3`. Why do you enjoy your hobby?
`4`. How many hours a day do you spend on your hobby?
`5`. What does Jim usually do in his free time?
`6`. How often does he play volleyball?
`7`. Where does he often play volleyball?
`8`. Who does he like to play volleyball with?
`-----------------------`
`@` HTĐ
`***` Công thức V tobe
`(+)` S + am/is/are + ...
`(-)` S + am/is/are + not + ...
`(?)` Am/is/are + S + ... ?
`***` Công thức V thường
`(+)` S + V(s/es)
`(-)` S + don't/doesn't + V(bare) + O
`(?)` Do/does + S + V(bare) + O?
`***` Cách dùng
`-` Diễn tả thói quen, lặp lại ( I learn English on Monday )
`-` Diễn tả sự thật ( The Earth goes around the Sun )
`-` Diễn tả 1 kế hoạch, lịch trình ( The train leaves at 10 p.m tomorrow )
`***` Dấu hiệu
`-` Trạng từ chỉ tần suất ( always, usually,... )
`-` Số lần : once, twice, three times,...
`-` Chỉ sự lặp đi lặp lại : everyday, everyweek,...
`---`
`-` tobe + adv chỉ tần suất
`-` adv chỉ tần suất + V
`---`
`@` V thường
`-` N(số ít) : he/she/it/... + does/doesn't/V(s/es)
`-` N(số nhiều) : I/we/you/they/... + do/don't/V(bare)
`---`
`@` V tobe
`-` N(số ít) : he/she/it/... + is
`-` N(số nhiều) : we/you/they/... + are
`-` I + am
`-----------------------`
`@` QKĐ
`***` Công thức V tobe
`(+)` S + was/were + ...
`(-)` S + was/were + not + ...
`(?)` Was/were + S + ... ?
`***` Công thức V thường
`(+)` S + V(ed/qk)
`(-)` S + didn't + V(bare) + O
`(?)` Did + S + V(bare) + O?
`***` Cách dùng
`-` Kể lại 1 sự việc đã xảy ra trong quá khứ ( đã kết thúc )
( We visited Australia last summer )
`-` Diễn tả một hành động đã xảy ra liên tiếp trong suốt 1 khoảng thời gian trong quá khứ nhưng hiện tại đã hoàn toàn chấm dứt
( She worked as a teacher for six years before her marriage )
`-` Diễn tả một hành động xen vào một hành động khác trong quá khứ
( When we were having dinner, the phone rang )
`-` Được sử dụng trong câu điều kiện loại 2
( If I were him, I would be so happy )
`-` Dùng trong câu ước không có thật ở hiện tại
( I wish I were in Vietnam now )
`***` Dấu hiệu
`-` Các trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ : yesterday, ago, last ( night, week, month,... ), the day before, in the past,...
( The plane took off two hours ago / My children came home late last night )
`--------`
`-` Danh từ số ít ( I/he/she/it ) + was/wasn't
`-` Danh từ số nhiều ( we/you/they ) + were/weren't
`-----------------`
`@` Wh_question
`1`. What `->` hỏi cái gì, việc gì
`2`. Who `->` hỏi ai, người nào
`3`. Where `->` ở đâu, hỏi địa điểm
`4`. When `->` khi nào, hỏi thời gian
`5`. Why `->` tại sao, hỏi nguyên nhân, lý do
`6`. Which `->` hỏi sự lựa chọn
`7`. Whose `->` của ai, hỏi sự sở hữu
`8`. Whom `->` hỏi người, làm tân ngữ trong câu
`9`. How `->` như thế nào, hỏi cách thức
`10`. How far `->` bao xa, hỏi khoảng cách
`11`. How long `->` dài bao nhiêu, hỏi độ dài
`12`. How many `->` bao nhiêu, hỏi số lượng ( đếm được )
`13`. How much `->` bao nhiêu, hỏi số lượng ( không đếm được )
`14`. How old `->` mấy tuổi, hỏi tuổi
`15`. How often `->` tần suất như nào, hỏi tần suất
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`1` What is your hobby?
`2` When did you start your hobby?
`3` Why do you enjoy your hobby?
`4` How many hours a day do you spend on your hobby?
`5` What does Jim usually do in his free time?
`6` How often does he play volleyball?
`7` Where does he often play volleyball?
`8` Who does he like to play volleyball with?
`--------------`
`-` What : cái gì `->` Hỏi sự việc, sự vật.
`-` Why : tại sao `->` Hỏi nguyên nhân.
`-` How many : bao nhiêu `->` Hỏi số lượng.
`-` How much : bao nhiêu `->` Hỏi số lượng.
`-` How far : bao xa `->` Hỏi khoảng cách.
`-` Where : ở đâu `->` Hỏi nơi chốn.
`-` When : khi nào `->` Hỏi thời gian.
`-` How often : bao lâu `->` Hỏi tần suất.
`-` Which : cái nào `->` Hỏi sự lựa chọn.
`-` Who : ai `->` Hỏi người.
`-` How : như thế nào `->` Hỏi cách thức.
`-` How long : bao lâu `->` Hỏi khoảng thời gian.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin