

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1.` recycle (v): tái chế
`@` can `+V`(nguyên mẫu): có thể làm gì
`2.` donating (danh động từ): sự quyên góp
`@` by `+` danh từ/ danh động từ (danh động từ là động từ thêm `-`ing có chức năng như một danh từ)
`-` donation (n): sự quyên góp `->` make a donation (cụm từ cố định), nên không dùng danh từ được
`->` donating money: quyên góp tiền
`3.` environmental (a): thuộc về môi trường
`@` an `+` adj `+` noun
`-` charity (n): sự từ thiện `->` thiếu một tính từ
`4.` cleanups (danh từ số nhiều): hoạt động dọn dẹp
`-` one of `+N`(số nhiều): một trong những
`5.` amazed (`V-`ed): làm chúng tôi ngạc nhiên
`@` Quá khứ đơn: `(+)` `S` `+ V`ed/column `2`
[Vì việc đã xảy ra trong quá khứ rồi]
`6.` boring (a): nhàm chán
`@` It `+` be `+` so `+` adj
`-` Tính đuôi `-`ing bổ nghĩa cho vật
`7.` historical (a): liên quan đến lịch sử
`-` a `+` adj `+` `N`
`-` movie (n): bộ phim `->` Thiếu một tính từ
`8.` acting (danh động từ): việc diễn xuất
`-` like sth: thích thứ gì
`9.` rafting (danh động từ): đi bè
`-` go rafting: chèo thuyền vượt thác
`10.` dangerous (a): nguy hiểm
`-` Tính từ đứng sau tobe, bổ nghĩa cho tobe
`11.` flights (danh từ số nhiều): những chuyến bay
`@` There are `+` `N`(số nhiều): có...
`12.` wonders (n): kỳ quang
`-` wonder of the world: kỳ quang thế giới
`+` Vì có `7` kỳ quang, nên là danh từ số nhiều
`13.` different (a): khác
`-` different from: khác với
`-` Tính từ đứng sau tobe, bổ nghĩa cho tobe
`14.` technologies (danh từ số nhiều): công nghệ
`-` many `+N`(số nhiều): nhiều...
`15.` dried (a): được làm khô
`-` some `+` adj `+N`
`-` dried food: thực phẩm khô
`16.` eco-friendly (a): thân thiện với môi trường
`-` A/An `+` adj `+` `N`
`-` house (n): ngôi nahf `->` Thiếu một tính từ
`+` be good for environment: tốt cho môi trường `->` eco-friendly house: nhà thân thiện với môi trường
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
Bảng tin
6212
86535
2923
vô nhóm tui đi b
1778
44096
1864
thôi, t lười lắm <3
6212
86535
2923
nhóm t cx ko cày á