

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`6.` whether
`7.` was travelling
`-` HTTD `->` QKTD
`8.` hadn’t
`-` HTHT `->` QKHT
`9.` if
`10.` could
`-` can `->` could
`@@@`
Dạng câu hỏi tường thuật Yes/No :
`@` S + asked + (O) ) /wanted to know/wondered + if/whether + S + V (lùi thì)
Dạng câu hỏi tường thuật WH-word
`@` S + asked + (O) /wanted to know/wondered + Wh-word + S + V (lùi thì)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
`6`.Whether.
`=>` Cấu trúc câu trần thuật dạng câu hỏi WH_ : S + asked/told/wanted to know + if/whether + S + V_lùi thì.
`=>` Lùi : THTĐ `->` TQKĐ.
`7`.Was travelling.
`=>` Cấu trúc câu trần thuật dạng WH_ : S + asked/told/wanted to know + (O) + WH_ + S + V_lùi thì.
`=>` Lùi : THTTD `->` TQKTD.
`8`.Hadn't.
`=>` Cấu trúc câu trần thuật dạng câu hỏi WH_ : S + asked/told/wanted to know + if/whether + S + V_lùi thì.
`=>` Lùi : THTHT `->` TQKHT.
`9`.If.
`=>` Cấu trúc câu trần thuật dạng câu hỏi WH_ : S + asked/told/wanted to know + if/whether + S + V_lùi thì.
`=>` Lùi : THTĐ `->` TQKĐ.
`10`.Could.
`=>` Cấu trúc câu trần thuật dạng câu hỏi WH_ : S + asked/told/wanted to know + if/whether + S + V_lùi thì.
`=>` Lùi : Can `->` Could.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
Bảng tin