

WORD FORM
Their ________ of the plan caused the experiment to be abandoned. (APPROVE)
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`impact``o``rpjb.`
Đáp án: approval.
`-` TTSH + N.
`->` Approval `(`n`)`: Sự tán thành.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Đáp án: disapproval
`+`Disapproval of something = sự không tán thành, phản đối điều gì.
`@`Giải thích:
`+`Danh từ cần điền mang nghĩa sự không tán thành (vì “caused the experiment to be abandoned” khiến thí nghiệm bị huỷ bỏ, tức là không ủng hộ kế hoạch).
`+`Approve (v): chấp thuận
→ disapproval (n): sự không chấp thuận, sự phản đối
Dịch câu:
Sự không tán thành của họ đối với kế hoạch đã khiến thí nghiệm bị huỷ bỏ.
`Otama2k9`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
2742
1101
3035
cậu ơi cậu phụ nhóm tớ đua top từ h đến cuối tháng đc ko ạ
3032
53795
1753
lâu lâu tớ nổi gió mới được thế này thôi ạ -).
2742
1101
3035
còn có `2` tuần nữa cậu giúp nhóm mình ddc ko ạ
3032
53795
1753
jup đc gì 0 ạ?
2742
1101
3035
cày đoàn mỗi khi có lệnh 5 câu thôi ạ
3032
53795
1753
v nếu ngày mai thu xếp đc thì tớ cho acc8 vào nha.
2742
1101
3035
vâng ạ