

đặt câu với danh động từ theo cấu trúc ạ
have fun/ a good time + V-ing: vui vẻ
have trouble/ difficulty + V-ing:
have a hard time/ difficult time + V-ing
spend + time/ money + V-ing (present participle)
waste + time/money + V-ing:
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`wd.`
`1)` have fun/ a good time + V-ing: vui vẻ khi làm gì
`-` They had fun playing games at the party.
`->` Họ đã rất vui vẻ khi chơi trò chơi ở bữa tiệc.
`-` We had a good time hiking in the mountains.
`->` Chúng tôi đã có khoảng thời gian vui vẻ khi leo núi.
`2)` have trouble / difficulty + V-ing: khó khăn khi làm gì
`-` She had trouble understanding the instructions.
`->` Cô ấy gặp khó khăn trong việc hiểu các chỉ dẫn.
`-` I have difficulty speaking in front of a large crowd.
`->` Tôi gặp khó khăn khi nói trước đám đông.
`3)` have a hard time / difficult time + V-ing: khó khăn
`-` He had a hard time finding a job after graduation.
`->` Anh ấy gặp khó khăn trong việc tìm việc sau khi tốt nghiệp.
`-` We had a difficult time deciding what to do.
`->` Chúng tôi gặp khó khăn trong việc quyết định nên làm gì.
`4)` spend + time / money + V-ing: dành thời gian/ tiền bạc làm gì
`-` She spends `2` hours studying English every day.
`->` Cô ấy dành `2` tiếng mỗi ngày để học tiếng Anh.
`-` They spent a lot of money buying new furniture.
`->` Họ đã tiêu nhiều tiền vào việc mua nội thất mới.
`5)` waste + time / money + V-ing: lãng phí thời gian/ tiền bạc làm gì
`-` You shouldn't waste time watching too much TV.
`->` Bạn không nên lãng phí thời gian xem TV quá nhiều.
`-` He wasted all his money buying useless things.
`->` Anh ấy đã lãng phí hết tiền vào việc mua những thứ vô dụng.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

1. have fun/ a good time + V-ing: vui vẻ
`=>` Cấu trúc này để nói ai đó vui vẻ khi làm việc gì.
`->` They had fun playing board games all night
2. have trouble/ difficulty + V-ing:
`=>` Dùng để nói ai đó gặp khó khăn khi làm việc gì đó.
`->` He has difficulty speaking in public
3. have a hard time/ difficult time + V-ing
`=>` Cấu trúc này cũng để nói ai đó gặp khó khăn khi làm việc gì đó.
`->` I had a hard time finding my keys this morning
4. spend + time/ money + V-ing (present participle)
`=>` Nói về việc tiêu tốn thời gian hoặc tiền bạc.
`->` He spent all his money buying new clothes
5. waste + time/money + V-ing:
`=>` Nói về việc lãng phí thời gian, tiền bạc.
`->` Don't waste your time watching the movie
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Bảng tin