Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1` - make
`2` - gave
`3` - spent
`4` - Did . . . buy
`5` - didn't drink . . . drank
`6` - did you meet . . . met
`7` - didn't eat . . . ate
`8` - did you see . . . saw
`9` - didn't take . . . took
`10` - did she write . . . wrote
--------------------------------------------
Cấu trúc thì quá khứ đơn:
`1` Công thức:
(+) S + Ved/bqt
(-) S + didn't + V(inf)
(?) Did + S + V(inf)?
`2` Cách dùng:
`-` Diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
`-` Diễn tả một hành động lặp đi lặp lại ở trong thời điểm quá khứ.
`3` DHNB:
`-` Last
`-` Yesterday: hôm qua
`-` Ago: Cách đây
`-` In + thời gian quá khứ
`4` Câu hỏi Wh-question:
`-` Wh-question + did + S + V(inf) + O ?
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
$\text{1) make}$
$\text{2) gave}$
$\text{3) spent}$
$\text{4) Did the students buy}$
$\text{5)didn't drink , drank}$
$\text{6)did you meet , met}$
$\text{7) didn't eat ; ate}$
$\text{8) did you see ; saw}$
$\text{9) didn't take , took }$
$\text{10) did she write ; wrote}$
$\text{Cấu trúc Pasr simple (quá khứ đơn)}$
$\text{+) S + V(ed)/V bất quy tắc}$
$\text{-) S + didn't + V(bare)}$
$\text{? Did + S + V(bare)}$
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin