Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`VIII)`
1. A
Which + N : nào (sự lựa chọn)
2. B
for + O: cho (mục đích)
3. A
yours: đại từ sở hữu → thay thế cho danh từ , tránh lặp từ
4. D
full (a) no → Bạn có muốn một ít cơm và gà không? - Không, cảm ơn. Chúng tôi no
5. C
channel (n) kênh → VTV1
6. B
Clause + but + clause: nhưng (mang nghĩa tương phản)
7. C
can + V1: có thể
8. D
Certainly: chắc chắn rồi
→ bạn có thể đưa tôi cái điều khiển từ xa trên bàn không?
`IX)`
1. D
S + be + the + short-adj + EST: ss nhất
2. B
lantern (n) đèn lồng
adj + N
3. A
be famous for: nổi tiếng
4. C
evening: tối
→ Khách hàng đặt may quần áo vào buổi sáng và nhận chúng vào buổi tối
5. C
want + to V: muốn
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Đáp án:
VII
1. c) which 6. b) but
2. a) to 7. d) educate
3. b) mine 8. b) really
4. b) hungry
5. c) channel
IX
1. d) oldest 4. c) evening
2. b) lanterns 5. c) to find
3. a) for
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin