Giúp mình bài này với
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`19. bbB`
`-` like: ví dụ như
`=` such as: như...
`@` including: bao gồm
`20. bbB`
`-` has a long history: có một lịch sử lâu dài
`@` ago: trước kia
`21. bbD`
`-` own: riêng
`***` your own photographs: tự chụp
`@` should + V-inf: nên làm gì
`->` đưa ra lời khuyên
`22. bbA`
`-` because + S + V: bởi vì
`-` So: vì vậy nên
`-` if: nên làm gì
`-` when: khi
`23. bbC`
`-` make a poster: tao một tấm poster
`***` must do sth" phải làm gì
`->` đưa ra luật lệ,...
`24. bbB`
`-` the rest of the students: học sinh còn lại
`***` whole: toàn bộ
`@` other: người khác
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin