Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
5 A ( /eɪ/ còn lại /ə/)
7 TRA RỒI MÀ KO RA ĐÁP ÁN
8 B ( /t/ còn lại /id/)
9 A ( /t/ còn lại /id/)
10 A
⇒ It's + Adj + to V: nó như thế nào khi làm gì đó
⇒ healthy (adj) lành mạnh
⇒ eat fruit and coloured vegetables : ăn trái cây và rau nhiều màu sắc
11 D
⇒ Many + N(số nhiều đếm được) ( bottles)
⇒ B sai ngữ pháp
⇒ A dùng cho nghi vấn và phủ định
12 B
⇒ Chapped lips : môi nẻ
⇒ Lip balm : son dưỡng
13 C
⇒ creative (adj) sáng tạo
⇒ Clause kết quả + because + clause nguyên nhân
`@` Thích tranh của chị gái ← sáng tạo
14 B
⇒ Hate + V-ing : ghét làm gì
⇒
`@` Ghét đồ ăn nhanh ← không tốt cho sức khỏe
15 A
⇒ dim light : ánh sáng mờ,yếu
⇒ Don't + V: đừng
⇒ read (v) đọc (sách)
16 B
⇒ Begin + V-ing : bắt đầu làm gì
⇒ Clause nguyên nhân + so+ clause kết quả
`@` Muốn giảm cân → bắt đầu đạp xe
17 A
⇒ excercising : tập thể dục
18 B
⇒ On + ngày trong tuần
19 A
⇒ In need : đang cần
20 C
⇒ do volunteer work : làm từ thiện
21 D
⇒ homeless (adj) vô gia cư
⇒ Dựa vào " live on the streets, in the parks or under the bridges"
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
6. A /eɪ/ - /ə/
7. KHÔNG ĐÁP ÁN ĐÚNG /əʊ/ - /ɒ/ - /ɒ/ - /əʊ/
8. B /t/ - /id/
9. A /t/ - /id/
10. A
be + adj
healthy (a) lành mạnh → ăn trái cây và rau củ có nhiều màu sắc
11. D
many + N số nhiều, đếm được
12. B
chapped lips: môi nứt nẻ → sử dụng son dưỡng môi
13. C
creative (a) sáng tạo → trong việc sử dụng màu sắc
14. B
hate + Ving: ghét
like / enjoy / love + Ving: thích
15. A
dim light: ánh sáng lờ mờ → không tốt cho mắt
16. B
cycle (v) đạp xe đạp
began + to V / Ving: bắt đầu
17. A
exercise (v) tập thể dục → có thể giúp bạn duy trì sức khỏe và giữ dáng
18. B
on + thứ
19. A
in need: đang cần (giúp đỡ)
20. C
do volunteer work: làm công việc tình nguyện
21. D
homeless people: người vô gia cư → sống trên đường, trong công viên hoặc dưới cầu
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin