Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Đáp án + giải thích các bước giải:
Cách đọc tên muối:
Tên kim loại (hóa trị, đối với kim loại có nhiều hóa trị) + tên gốc acid.
Tên gọi một số gốc acid:
`@ -Cl` : chlorine.
`@ = SO_{4}` : sulfate.
`@ = CO_{3}`: carbonate.
___________________________________
`AlCl_{3}:` aluminium chlorine.
`KCl`: potassium chlorine.
`Al_{2}(SO_{4})_{3}:` aluminium sulfate.
`MgSO_{4}:` magnessium sulfate.
`NaHCO_{3}:` Sodium bicarbonate.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Đọc tên các muối:
`AlCl_3:` Aluminium chlorine
`KCl:` Potassium chlorine
`Al_2(SO_4)_3:` Aluminium sulfate
`MgSO_4:` Magnesium sulfate
`NaHCO_3:` Sodium bicarbonate
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin