Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1.` While she was cooking, her sister was reading a book.
`@` Diễn tả hai hay nhiều hành động đang xảy ra đồng thời trong quá khứ.
`->` Quá khứ tiếp diễn: `S` `+` was/were `+` `V-`ing
`2.` Residents in tall buildings in Japan were frightened when they felt slight shaking for about `30` seconds.
`@` Bị động quá khứ đơn: `S+` was/were `+` (not) `+` $V_{pp}$ `+` by `O`
`-` frighten (v): làm hoảng sợ
`3.` At this time last week, I was preparing for my university entrance exam.
`-` Dấu hiệu nhận biết: at this time last week `->` Quá khứ tiếp diễn
`-` prepare for sth: chuẩn bị cho cái gì
`4.` The hurricane approached the coast when the residents started evacuating.
`@` Diễn tả hành động xảy ra nối tiếp nhau
`->` Quá khứ đơn: `S` `+ V`ed/column `2`
`-` star `+V-`ing: bắt đầu làm gì
`5.` It was raining heavily when the lanslide occurred in the village.
`@` Diễn tả hành động đang xảy ra có hành động khác xen vào, hành động nào xảy ra trước chia thì quá khứ tiếp diễn, hành động nào xảy ra sau chia thì quá khứ đơn
`6.` She blamed her mistake on a communication breakdown between two members of staff.
`-` two member of staff: `2` nhân viên
`@` `S+` blame sth `+` on sth: đổ lỗi cho ai đó hoặc cái gì đó về một điều gì đó tiêu cực đã xảy ra.
`7.` Because deaf people cannot hear, they have a special way to communicate.
`-` to `V`: để làm gì
`-` have sth: có thứ gì
`-` a special way: một cách đặc biệt
`8.` Teachers can ask students to wear eye-tracking glasses to check if they understand the lesson.
`-` ask SO to do sth: yêu cầu ai làm gì
`@` `S+` can `+` ask`O+` to `V`: có khả năng yêu cầu ai làm gì
`9.` The Firefighter spent two hours rescuing the driver trapped in the wreckage of his car.
`@` spend time doing sth: dành thời gian làm gì
`10.` They suggest trying a new Italy restaurant downtown.
`-` suggest `+V-`ing: gợi ý làm gì
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin