Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1 What should we do for the trip?
− What: cái gì, gì → Hỏi sự vật, sự việc
− should + V: nên làm gì
2 In the future, we might have flying cars.
− might + V: có lẽ sẽ làm gì
→ Hành động có thể sẽ xảy ra trong tương lai (chắn chắn dưới 50%)
3 Many people will live in smart homes.
− Many + N(số nhiều)
− TLĐ (+): S + will + V
4 If it does not rain, Mary will go to the library.
∘ Câu điều kiện loại 1: If + S + V(s/es), S + will + V-inf
⇒ Đảo ngữ câu điều kiện loại 1: Should + S + V-inf, S + will + V-inf
⇔ Unless + S + V(s/es), S + will + V-inf
→ Diễn tả hành động có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai
5 I need to study hard, so I can get a good score on the test.
− Clause 1, so + clause 2 : Vì vậy
→ Chỉ nguyên nhân - kết quả
6 Why do you need to bring a phone card?
− Why: tại sao → Hỏi nguyên nhân, lý do
− need + to V: cần làm gì
7 What are they planting in the garden?
− What: cái gì, gì → Hỏi sự vật, sự việc
− HTTD (?): Wh-q + is/am/are + V-ing?
8 Don't make a lot of noise in the class.
− Don't + V: Đừng làm gì
9 He is keen on watching comedies.
− be keen on = be interested in + V-ing: thích làm gì
10 The red car is more expensive than the black car.
− So sánh hơn với tính từ:
→ S1 + be + adj-er/more adj + than + S2
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
1.
What should we do for the trip?
Cấu trúc câu hỏi với "should":
What + should + S + V...?
2.
In the future, we might have flying cars.
Cấu trúc với "might":
S + might + V (nguyên mẫu)...
3.
Many people will live in smart homes.
Cấu trúc thì tương lai đơn:
S + will + V (nguyên mẫu)...
4.
If it does not rain, Mary will go to the library.
Câu điều kiện loại 1:
If + S + V (hiện tại), S + will + V (nguyên mẫu)
5.
I need to study hard so I can get a good score on the test.
Kết hợp hai câu bằng "so":
S + V, so + S + V
6.
Why do you need to bring a phone card?
Câu hỏi với "Why":
Why + do/does + S + V...?
7.
What are they planting in the garden?
Câu hỏi ở hiện tại tiếp diễn với "What":
What + be (am/is/are) + S + V-ing...?
8.
Don't make a lot of noise in the class.
Câu mệnh lệnh phủ định:
Don’t + V (nguyên mẫu)
9.
He is keen on watching comedies.
Cấu trúc "keen on" (thích điều gì đó):
S + be + keen on + V-ing
10.
The red car is more expensive than the black car.
Cấu trúc so sánh hơn (với tính từ dài):
S + be + more + adj + than + ...
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
CÂU HỎI MỚI NHẤT
Giải cho tôi bài tập câu 2
Giải hộ tôi câu hỏi trắc nghiệm
Giải hộ tôi câu hỏi trắc nghiệm
Giải hộ tôi câu hỏi trắc nghiệm
Giải hộ tôi câu hỏi trắc nghiệm
Giải hộ tôi câu hỏi trắc nghiệm
Giải hộ tôi câu hỏi trắc nghiệm
Giải hộ tôi câu hỏi trắc nghiệm
Giải hộ tôi câu hỏi trắc nghiệm