

Complete each sentence with the correct word.
1.
is your favourite athlete?
2.
you like a drink?
3.
Don't talk to him now - he doing his homework.
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
$\text{1) What is your favourite athlete ?}$
$\text{2) Do you like a drink ?}$
$\text{3) Don't talk to him now . He is doing his homework}$
$\text{athlete : vận động viên}$
$\text{Do/would + S + like + noun(drink/food...)? (cấu trúc hỏi}$
$\text{về nguyện vọng , sở thích của ai đó)}$
$\text{What is your favourite + noun(colour/drink/sport...)}$
$\text{: cấu trúc hỏi về sở thích}$
$\text{Hiện tại tiếp diễn : S + am/is/are + Ving ... : Ai đó đang làm gì}$
$\text{Cách dùng : miêu tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói}$
$\text{Cách nhận biết : now , at the moment ...}$
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

1> Who is your favourite athlete?
+) Hỏi về người $\Rightarrow$ Dùng Who.
+) DỊCH :Ai là vận động viên bạn yêu thích:
2>Would you like a drink?
+) Lời mời / đề nghị lịch sự $\Rightarrow$ Dùng Would
+) DỊCH: Bạn có muốn uống gì không?
3> Don't talk to him now - he is doing his homework.
+) Chủ ngữ số ít ("he") $\Rightarrow$ Dùng is + V-ing (thì hiện tại tiếp diễn).
+) DỊCH: Đừng nói chuyện với anh ấy bây giờ - anh ấy đang làm bài tập về nhà.
⋆౨ৎ˚⟡˖ ࣪ Chúc cậu học tốt ạ ⋆౨ৎ˚⟡
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Bảng tin