Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1. to be
- Cụm cấu trúc: “Seemed to be” → seem + to be + adj
2. working
- “Keep + V-ing” là cấu trúc diễn tả hành động tiếp tục xảy ra
3. to reply
- “Bother to do something” = bận tâm làm gì
4. to find
“Try to find (out)” = cố gắng tìm hiểu
5. to work
- Cụm: “Expect someone to do something”
→ to work
6. to increase
- Cụm: “Promise to do something”
→ to increase
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Xem thêm:
`1.` to be
`-` Seem `+` to `-` V: dường như làm sao
`2.` working
`-` Keep `+` Ving: liên tục làm gì
`3.` replying
`-` Bother `+` Ving: phiền làm gì
`4.` find
`-` Find out: tìm ra
`-` Try `+` to `-` V: cố gắng làm gì
`5.` work
`-` work on: tập trung vào làm gì
`-` Expect `+` sb `+` to `-` V: mong ai làm gì
`6.` to increase
`-` promise `+` to `-` V: hứa làm gì
`FrozenQueen`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin