helppppppppp
giúp mình với
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1. are
`to` UFOs (danh từ số nhiều) `to` dùng động từ "be" là are ở hiện tại.
`@`Trans: UFO là tàu vũ trụ đến từ các hành tinh khác.
2. fall / drop
`to` Make + sb/sth + V
`to` We là số nhiều `to` giữ drop
`@` Trans: Lực hấp dẫn của Trái Đất làm mọi vật rơi xuống đất khi ta đánh rơi chúng.
3. ate / traveled
`to` Usually" chỉ thói quen → dùng hiện tại đơn
`to` Câu gián tiếp `to` lùi thì
`@`Trans: Tôi hỏi giáo viên rằng các phi hành gia thường ăn gì khi họ di chuyển trong tàu vũ trụ.
4. was doing
`to` Ở kia có then ( dạng biến đổi của now ) `to` là HTTD, mà là câu gián tiếp `to` lùi thì thành QKTD
`@`Trans: Mẹ tôi hỏi tôi đang làm gì lúc đó.
5. viewing
`to` have difficulty (in) + V-ing
`@`Trans: Các nhà thiên văn học lo ngại về ô nhiễm ánh sáng vì họ gặp khó khăn trong việc quan sát không gian vũ trụ.
6. was
`to` Câu gián tiếp quá khứ `to` động từ lùi thì: "is" → "was"
`@` Trans: Jack hỏi giáo viên thời tiết trên sao Thiên Vương như thế nào.
7. could
`to` lùi thì: “can” → “could”
`@`Trans: Em gái tôi tự hỏi cô ấy có thể tìm thông tin về hệ mặt trời ở đâu.
8. covers
`to` Sự thật hiện tại `to` dùng hiện tại đơn; mà chủ ngữ số ít `to` thêm "s"
`@`Trans: Bụi đỏ bao phủ gần như toàn bộ sao Hỏa.
9. takes
`to` Sự thật → hiện tại đơn; mà chủ ngữ số ít `to` thêm "s"
`to` take + sb/sth + khoảng t/gian + to V
`@`Trans: Sao Thủy mất 59 ngày Trái Đất để quay một vòng hoàn chỉnh.
10. thought / might
`to` Câu gián tiếp `to` lùi thì: "think" `to` "thought", "may" `to` "might"
`@`Trans: Steve hỏi tôi liệu tôi có nghĩ rằng người ngoài hành tinh từ các hành tinh khác có thể sẽ liên lạc với chúng ta trong tương lai hay không.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`1.` are
`-` Diễn tả một sự thật `->` Hiện tại đơn
`2.` fall `-` drop
`@` make `+O+V`: khiến cái gì/ai làm gì
`-` Vế trước chia hiện tại đơn `->` Vế sau cũng chia hiện tại đơn
`3.` ate `-` travelled
`@` Câu tường thuật:
`-` Dấu hiệu nhận biết: usually `->` Hiện tại đơn
`->` Lùi thì: Quá khứ đơn
`+` eat `-` ate `-` eaten: ăn
`4.` was doing
`-` Câu tường thuật: then `->` Câu trực tiếp là 'now' `->` Hiện tại tiếp diễn
`->` Lùi thì thành Quá khứ tiếp diễn
`5.` viewing
`@` have difficulty in `+N`/`V-`ing: gặp khó khăn về...
`6.` was
`-` Câu tường thuật: Lùi thì: Hiện tại đơn `->` Quá khứ đơn
`7.` could
`-` Câu tường thuật: Lùi thì: can `->` could
`8.` covers
`-` Diễn tả sự thật `->` Hiện tại đơn
`+` red dust: bụi đỏ
`9.` takes
`-` Diễn tại một sự thật `->` Hiện tại đơn
`10.` thought `-` might
`-` Câu tường thuật: Lùi thì: Hiện tại đơn `->` Quá khứ đơn
`@` may `->` might
`+` think `-` thought `-` thought: nghĩ
_______________
`1.` Hiện tại đơn:
`a.`Tobe:
(+) S + is/am/are + O
`b.`Verb:
`(+) S + V`(s/es)`+O`
`(-) S +` don't/doesn't `V`+O`
`(?)`Do/Does `+` `S+V`(inf)…`?`
`@` Quá khứ đơn:
a. To be: `(+)` `S+` was/were `+` adj/`N`
b. Verb:
`(+)` `S` `+ V`ed/column `2`
`(-)` `S+` didn't `+` `V`...
`(?)` Did `+` `S +V?`
`@` Câu tường thuật dạng câu kể: `S+` said/told `+` (that) `+S+V` (past form)
`@` Câu tường thuật dạng câu hỏi Yes/No: `S+` asked/wanted to know/wonder `+` if/whether `+S+V`(past form)
`@` Câu tường thuật có Wh_ question: `S+` asked `+O +` Wh_ words `+S+V`(past form)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin