1.Choose the best answer.
1.I.....with my aunt when I go to Ha Noi next week.
A.stay B.staying C.stayed D.will be staying
2.Do you spend a lot of time ......to music?
A.listen B.to listen C.listening D.to be listening
3.How many times have I told you .......football in the street?
A.not to play B.do not phay C.not playing D.will not play
4.I don't mind......up early in the morning.
A.get B.to get C.not playing D.to getting
5.It was nice of her to let me......her laptop.
A.borrow B.to borrow C.borrowing D.to borrowing
6.She is looking forward.......her grandparents again soon.
A.see B.to see C.seeing D.to seeing
7.If you are tired,you should.....down and......a rest.
A.sit-take B.sitting-taking C.to set-to take D.to sitting-to taking
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1)` `D` `(`next week `=>` thì tương lai`)`
`2)``C` `(` spend time `+` V`-`ing`)`
`3)` `A` `(`told `+` `O` `+` to `V)`
`4)` `C` `(`mind `+` V`-`ing , đáp án nên là getting`)`
`5)` `A` `(`let `+` `O` `+` `V` `-` nguyên thể`)`
`6)` `D` `(`look forward to `+` Ving`)`
`7)` `A` `(`should `+` động từ nguyên thể`)`
`#` SoloHunter
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`color{#ffc0cb}{i}color{#fac6ce}{s}color{#f6cbd2}{n'}color{#f1d0d5}{k}color{#ebd6d9}{it}color{#ffe0e5}{t}`
`1.`
`->` D. will be staying
`-` TLTD:
`@` will be + V-ing
`@` next week là dấu hiệu của tương lai.
`2.`
`->` C. listening
`@` Sau cấu trúc spend time + V-ing
`@` spend time listening to music: dành thời gian nghe nhạc
`3.`
`->` A. not to play
`@` Sau động từ tell someone + to V / tell someone + not to V
`@` not to play: không được chơi
`-` Trans: Tớ đã bảo cậu bao nhiêu lần là không được đá bóng ngoài đường rồi hả?
`4. `
`->` C. getting
`-` Sau don’t mind luôn là V-ing
`-` Trans: Tớ không phiền gì khi phải dậy sớm vào buổi sáng
`5.`
`->` A. borrow
`@` Sau let + someone + V
`@` let me borrow: để tớ mượn
`-` Trans: Cô ấy thật tốt khi cho tớ mượn laptop của cô ấy
`6.`
`->` D. to seeing
`-` Look forward to + V-ing
`-` Trans: Cô ấy đang mong chờ được gặp lại ông bà sớm
`7.`
`->` A. sit - take.
`@` sit down: ngồi xuống
`@` take a rest: nghỉ ngơi
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
179
1597
217
t lấy blox fruit th
106
1304
36
chịu
106
1304
36
acc game đó mới nỏi bán cũng đc giá ó
179
1597
217
tk mk
106
1304
36
mai đi học r
179
1597
217
ò.
106
1304
36
ê gd tiếp nè
106
1304
36
lo