Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1.` eco-friendly (a): thân thiện với môi trường
`-` bamboo-copter (n): trực thăng tre
`-` don't emit any exhaust fumes: không thải ra bất kỳ khí thải nào
`2.` driverless (a): không người lái
`-` can `+V`(inf): có thể làm gì
`+` sleep (v): ngủ
`@` Tính từ đứng trước danh từ bổ nghĩa cho danh từ
`-` car (n) ô tô `->` driverless car: ô tô không người lái
`3.` reality (n): thực tế
`-` a `+N`
`-` teleporter (n): dịch chuyển tức thời `->` Hiện tại chúng ta chưa thể, nên câu hỏi là có thể xảy ra (thực tế) trong tương lai gần không
`4.` means
`-` means of transport: phương tiện đi lại
`5.` funtion (n): chức năng
`-` autopilot funtion (n-n): chức năng lái tự động
`6.` bullet
`-` bullet train (n): tàu cao tốc
`-` pollute the environment: gây ô nhiễm môi trường
`7.` passengers (n): hành khách, người du lịch
`-` hyperloop (n): tàu siêu tốc
`-` carry (v): mang, chở
`8.` charge (v): sạc pin
`-` can `+V`(inf): có thể làm gì
`-` new flying car (n): xe bay mới
`-` charge battery: sạc pin
`9.` self-balancing (a): tự cân bằng
`-` Một chiếc xe điện một bánh (solowheel) an toàn đến nỗi người lái không thể ngã. Nó tự cân bằng.
`10.` runs
`-` run on sth: chạy bằng thứ gì
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin