Make example for transaction (n)
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`-` Make example for transaction (n) Lấy ví dụ về việc giao dịch
`@` A handshake sealed the transaction before any papers were signed.
`+` Trans `:` Một cái bắt tay đã chốt xong giao dịch trước cả khi giấy tờ được ký
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin