

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Đáp án `+` Giải thích các bước giải:
`-` Modern:
`+` Modern (adj): hiện đại
`+` Modernize (v): hiện đại hóa
`+` Modernization (n): sự hiện đại hóa
`+` Modernity (n): tính hiện đại
`-` Beauty:
`+` Beauty (n): vẻ đẹp
`+` Beautiful (adj): đẹp
`+` Beautify (v): làm đẹp
`+` Beautifully (adv): một cách đẹp đẽ
`+` Beautification (n): sự làm đẹp
`-` Care:
`+`Care (n): sự chăm sóc
`+` Careful (adj): cẩn thận
`+` Carefully (adv): một cách cẩn thận
`+` Careless (adj): bất cẩn
`+` Carelessness (n): sự bất cẩn
`+` Caregiver (n): người chăm sóc
`-` Water:
`+` Water (n): nước
`+` Watering (n): sự tưới nước
`+` Watered (adj): được tưới nước
`+` Waterproof (adj): chống nước
`+` Waterway (n): đường thủy
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
- Wordform:
⇔ Modern (adj - hiện đại)
→ Noun: modernity (sự hiện đại), modernization (sự hiện đại hóa)
→ Verb: modernize (hiện đại hóa)
→ Adverb: modernly (một cách hiện đại)
⇔ Beauty (noun - vẻ đẹp)
→ Adjective: beautiful (đẹp), beautified (được làm đẹp)
→ Verb: beautify (làm đẹp)
→ Adverb: beautifully (một cách đẹp đẽ)
⇔ Care (noun/verb - sự quan tâm, chăm sóc)
→ Adjective: careful (cẩn thận), careless (bất cẩn), caring (chu đáo)
→ Verb: care (quan tâm, chăm sóc)
→ Adverb: carefully (một cách cẩn thận), carelessly (một cách bất cẩn)
⇔ Water (noun - nước, verb - tưới nước)
→ Adjective: watery (nhiều nước, loãng)
→ Verb: water (tưới nước, cấp nước)
$\color{red}{\text{Tienmanhhoang}}$
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin