Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1. B /æ/ - /eɪ/
2. D /ɪ/ - /aɪ/
3. A nhấn âm 2 - còn lại 1
4. C nhấn âm 1 - còn lại 2
5. B
show sth: cho thấy
obedience (n) sự vâng lời
6. A
should + V1: nên làm gì
7. B
How far is it from sw to sw? bao xa
8. B
V + adv
9. C
for + O : cho (mục đích)
10. D
DHNB: last night (QKĐ)
S + didn't +V1
11. B
green: xanh
-> bạn có thể đi khi đèn giao thông chuyển xanh
12. C
Chúng ta có thể đi theo con đường này được không?
--> Không, nó là đường 1 chiều
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Xem thêm:
Phần 1: Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác
1. Câu 1: A. gate /ɡeɪt/, B. translation /trænsˈleɪʃən/, C. nation /ˈneɪʃən/, D. paint /peɪnt/
→ Đáp án: B (chữ "a" trong "translation" phát âm là /æ/, khác với các từ còn lại phát âm là /eɪ/).
2. Câu 2: A. site /saɪt/, B. twice /twaɪs/, C. side /saɪd/, D. thin /θɪn/
→ Đáp án: D (chữ "i" trong "thin" phát âm là /ɪ/, khác với các từ còn lại phát âm là /aɪ/).
Phần 2: Chọn từ có trọng âm khác
3. Câu 3: A. respect (trọng âm rơi vào âm tiết 2), B. safety (trọng âm âm tiết 1), C. pavement (trọng âm âm tiết 1), D. traffic (trọng âm âm tiết 1)
→ Đáp án: A (chỉ có "respect" có trọng âm rơi vào âm thứ 2, các từ còn lại vào âm 1).
4. Câu 4: A. illegal (trọng âm rơi vào âm tiết 2), B. prohibitive (trọng âm rơi vào âm tiết 2), C. noisy (trọng âm âm tiết 1), D. polluted (trọng âm âm tiết 2)
→ Đáp án: C (chỉ có "noisy" có trọng âm ở âm tiết đầu tiên, các từ còn lại có trọng âm ở âm tiết thứ 2).
Phần 3: Chọn đáp án đúng
5. Câu 5: Young children are expected to show ______ to their parents.
A. Obey
B. Obedience
C. Obeying
D. To obey
→ Đáp án: B ("show" là động từ, theo sau cần một danh từ → "obedience" là danh từ).
6. Câu 6: You ______ learn about some cultural features of the country you are going to visit.
A. Should
B. Shouldn’t
C. Must
D. Mustn’t
→ Đáp án: A ("should" dùng để khuyên ai đó nên làm gì).
7. Câu 7: How far ______ from the bus stop to your school?
A. It is
B. Is it
C. Does it
D. It does
→ Đáp án: B ("How far is it...?" là cấu trúc hỏi khoảng cách chuẩn).
8. Câu 8: Hoa should exercise ______ to keep fit.
A. Regular
B. Regularly
C. Regularity
D. Unregular
→ Đáp án: B (trạng từ "regularly" dùng để bổ nghĩa cho động từ "exercise").
9. Câu 9: We must always obey traffic rules ______ our safety.
A. In
B. On
C. For
D. Of
→ Đáp án: C ("for" đi với "safety" mang nghĩa "để đảm bảo an toàn").
10. Câu 10: She ______ come home too late last night. Her parents were so worried about her.
A. Doesn’t
B. Isn’t
C. Shouldn’t
D. Didn’t
→ Đáp án: D (câu diễn tả hành động trong quá khứ nên dùng "didn't").
11. Câu 11: You can go when the traffic lights turn ______.
A. Red
B. Green
C. Pink
D. Blue
→ Đáp án: B (đèn xanh là tín hiệu để đi).
12. Câu 12: Tom: “Can we travel this way of the street?”
Mai: ______
A. Yes, we can ride a bike
B. Oh thanks
C. No, it’s a one-way street
D. I often go shopping with my mother
→ Đáp án: C (câu hỏi về việc đi trên đường, đáp án hợp lý nhất là "No, it's a one-way street").
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin