Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
13. A
* Ta có cụm on ahead : start / continue in an organized way
--> Bắt đầu một cách có sắp xếp
14. A
* A / An + danh từ không xác định . ở số ít nhưng không ở số nhiều
* The dùng cho danh từ xác định ở số ít
* Set goal (v) : đặt mục tiêu
15. B
* Pay attention to sth : chú ý đến cái gì
* Focus on sth : tập trung vào cái gì
* Ignore (v) : phớt lờ --> Không hợp nghĩa
* Listen (v) : nghe --> Không hợp nghĩa
16. A
* Rest (n) : sự nghỉ ngơi
* Allocate (v) : phân bổ
----- Chúc bạn học tốt %_% --------------
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Xem thêm:
13. A
-on ahead = in advance : trước.
- Tạm dịch: Lên kế hoạch trong ngày của bạn trước để làm việc có tổ chức
14. A
- set goals : đặt mục tiêu
15. B
- pay attention to : để ý, chú ý tới
- Tạm dịch: Chú ý tới thời hạn và quản lý thời gian của bạn một cách hiệu quả.
16. D
- adj + N
- restful (a): thư giãn
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin