Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1.Doesn't play.
⇒ DHNB : Every day.
2.Studies.
⇒ DHNB : From monday to Friday − Diễn tả một lịch trình cố định.
3.Don't speak.
⇒ Diễn tả một sự thật hiển nhiên.
4.Wears.
⇒ DHNB : Always.
5.Do they travel.
⇒ Câu hỏi xảy ra ở hiện tại.
6.Does your mum cook.
⇒ DHNB : At night.
7.Don't go.
⇒ DHNB : On sundays.
8.Comb.
⇒ DHNB : Never.
----------------------------------------
− Cấu trúc THTĐ :
(+) S + V/Vs,es.
(−) S + do/does + not + V.
(?) Do/Does + S + V?
− DHNB :
+ Các trạng từ tần xuất : Usually,Always,Often,...
+ Every day/week/month/...
+ Once/Twice/Three time a week/month/year/...
− Cách dùng :
+ Diễn tả một hành động, sự việc diễn ra thường xuyên, lặp đi lặp lại hay một thói quen.
+ Diễn tả một sự thật hiển nhiên, một chân lý.
+ Diễn tả sự việc sẽ xảy xa theo lịch trình, thời gian biểu rõ ràng.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Xem thêm:
1 doesn't play
2 study
3 don't speak
4 wears
5 Do they travel
6 Does your mum cook
7 don't go
8 comb
−−−−−−−−−−−−−−−−
∘ Hiện tại đơn với V thường
(+) S + V(s/es).
(−) S + don't/doesn't + V-inf.
(?) Do/Does + S + V-inf?
∘ Hiện tại đơn với tobe
(+) S + is/am/are + O.
(−) S + isn't/am not/aren't + O.
(?) Is/Am/Are + S + O?
⋆ DHNB:
− every day / week / month / ...
− once / twice / three times / ... + a day / week / month / ...
− Trạng từ chỉ tần suất (always / usually / often / ...)
⋆ Cách dùng
− Diễn tả thói quen, hành động lặp đi lặp lại ở hiện tại.
− Diễn tả sở thích, cảm xúc.
− Diễn tả một chân lý, sự thật hiển nhiên.
− Diễn tả lịch trình, thời gian biểu.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin