

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`color{#ffc0cb}{i}color{#fac6ce}{s}color{#f6cbd2}{n'}color{#f1d0d5}{k}color{#ebd6d9}{it}color{#ffe0e5}{t}`
Ex `5.`
`1.` is seeing
`2.` is not studying, do not think
`3.` are taking
`4.` are driving
`5.` are traveling
`6.` is falling
`7.` are playng
`8.` am not leaving
`9.` are using
`10.` is increasing
Ex `6`:
`1.` are doing
`2.` is running
`3.` are playing
`4.` are using
`5.` is walking
`6.` is doing
`-`
`-` Cấu trúc thì HTTD:
`@` (+) S + am/is/are + V-ing
`@` (-) S + am/is/are not + V-ing
`@` (?) am/is/are + S + V-ing
`-` Cách dùng:
`@` Diễn tả hành động đang xảy ra ngay lúc nói
`@` Diễn tả hành động tạm thời
`@` Dùng với trạng từ
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
Bảng tin
0
117
0
thanks
886
5768
1079
dạ kh co gi, chúc tus học tot aa.