Phân tích truyện phiên chợ tuổi thơ của Nguyễn quốc văn
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Nguyễn Quốc Văn, một ngòi bút thấm đẫm hơi thở của làng quê Việt Nam, đã để lại trong lòng độc giả nhiều ấn tượng sâu sắc về những mảnh đời, những phận người bình dị mà cao đẹp. Trong số những tác phẩm tiêu biểu của ông, truyện ngắn "Phiên chợ tuổi thơ" nổi lên như một khúc ca êm đềm, da diết về tình thân, về những ký ức tuổi thơ nghèo khó nhưng đong đầy yêu thương. Qua ngòi bút chân thành, giản dị, Nguyễn Quốc Văn đã khắc họa một cách cảm động hình ảnh người bà tần tảo, giàu đức hy sinh, cùng với những ước mơ nhỏ bé, ngây thơ của hai đứa trẻ trong bối cảnh cuộc sống còn nhiều thiếu thốn. "Phiên chợ tuổi thơ" không chỉ là một câu chuyện riêng của một gia đình mà còn là tiếng vọng của một thời đã qua, khơi gợi trong lòng người đọc những cảm xúc bâng khuâng, trân trọng những giá trị tinh thần quý báu. Mở đầu câu chuyện, Nguyễn Quốc Văn đã khéo léo dựng lên một bức tranh về khung cảnh làng Mả Cá, một ngôi làng nằm lọt thỏm giữa đồng chiêm trũng, nơi mà cuộc sống của người dân gắn liền với những mùa nước nổi. Hình ảnh so sánh "Giống như một con cá, làng Mả Cá của tôi lọt thỏm giữa đồng chiêm trũng" không chỉ gợi lên địa thế đặc biệt của ngôi làng mà còn ngầm báo hiệu về những khó khăn, vất vả mà người dân nơi đây phải đối mặt, đặc biệt là vào những tháng mưa lũ. Sự cô lập về địa lý khiến cho việc đi lại, giao thương trở nên khó khăn hơn bao giờ hết. Những con đường "bé tí tẹo, đầy cỏ may, không đủ lối cho hai con trâu tránh nhau" và việc phải "lần theo ngọn cỏ may ngả rũ xuống mà đi" trong mùa nước to đã vẽ nên một cuộc sống khắc nghiệt, nơi mà con người phải chật vật để tồn tại. Chính trong bối cảnh ấy, hình ảnh người bà hiện lên càng thêm nổi bật với sự tần tảo, đức hy sinh không mệt mỏi. Mặc cho những khó khăn về địa lý và thời tiết, người bà trong câu chuyện vẫn đều đặn "đi chợ". Hành động này không chỉ đơn thuần là một hoạt động mua bán mà còn là biểu hiện của tình yêu thương vô bờ bến mà bà dành cho các cháu. Chi tiết "Thúng đội đầu, tay vung vẩy" cho thấy sự quen thuộc, dẻo dai của người bà với công việc này. Trong chiếc thúng ấy, hôm thì vài bó rau muống, mớ cá, vài nắm chè xanh hay ít tấm cám – những thứ tuy nhỏ bé nhưng là kết quả của sự chắt chiu, vun vén từng chút một. Mục đích cao cả của những chuyến đi chợ ấy được bà giải thích một cách giản dị mà xúc động: "Áo mấy đứa rách hết rồi. Bà bòn để mua vải trúc bâu may cho bền". Câu nói này không chỉ cho thấy sự quan tâm của bà đến nhu cầu thiết yếu của các cháu mà còn thể hiện sự lo lắng, thương xót khi nhìn thấy các cháu phải mặc những bộ quần áo đã cũ kỹ, rách rưới. Tình thương của bà âm thầm, lặng lẽ nhưng lại vô cùng lớn lao, bao trùm lên cả gia đình. Thời gian trôi đi, nước rút dần, đồng chiêm trũng hiện ra với vẻ khô cằn, nứt nẻ. Gió bấc thổi hun hút, mang theo cái lạnh lẽo của mùa đông. Trong khung cảnh ấy, hình ảnh bố mẹ của hai đứa trẻ hiện lên với chiếc áo tơi tả tơi, "trông cứ như là những con nhím khổng lồ biết đi", cho thấy sự vất vả, nhọc nhằn trong cuộc mưu sinh. Làn da của những đứa trẻ cũng nứt nẻ, xù xì vì cái lạnh của mùa đông. Giữa khung cảnh khắc nghiệt ấy, lời nói của người bà lại vang lên như một tia hy vọng ấm áp: "Bà sắp bòn đủ rồi…". Câu nói này không chỉ là lời hứa mà còn là động lực để cả gia đình cùng nhau vượt qua những khó khăn. Sự ngây ngô của cô bé Hào khi hỏi bà "Mùa này bà còn bòn rau muống vườn, hả bà? Rau chát, chả ai mua đâu, bà ạ" đã làm nổi bật sự trong sáng, hồn nhiên của trẻ thơ, đồng thời cho thấy sự khó khăn trong việc kiếm sống của người dân nơi đây. Khi người bà khẳng định "Không, bà nói bà sắp bòn đủ tiền…", niềm vui đã lan tỏa trong căn nhà nghèo khó. Cậu bé Cu đã "nhẩy cẫng lên, bá lấy cổ bà" và thốt lên ước mơ giản dị: "Bà may áo cho cháu nhé…". Lời hứa "Ừ. May cả cho em Hào nữa. Tết này cháu bà đẹp cứ gọi là nhất làng…" của người bà đã thắp lên niềm hy vọng và sự mong chờ trong lòng hai đứa trẻ. Đến một buổi sáng, khi cả nhà đang quây quần bên bếp lửa với bữa khoai lang vùi đạm bạc, người bà đã lấy ra số tiền mà bà đã dành dụm được. Mười hai đồng, một số tiền không nhỏ đối với một gia đình nghèo khó thời bấy giờ, là kết quả của bao nhiêu ngày tháng tần tảo, chắt chiu. Bà còn cẩn thận hỏi mượn thêm con dâu năm hào để đủ mua vải cho mỗi đứa một bộ quần áo mới. Lời đề nghị này đã khiến người mẹ rơm rớm nước mắt, không phải vì tiếc tiền mà vì cảm động trước tấm lòng của mẹ chồng. Câu nói "Thôi, tiền ấy u để mà ăn quà. Quần áo của thằng Cu và con Hào để chúng con lo…" thể hiện sự thấu hiểu, thương mẹ của người con dâu. Tuy nhiên, người bà vẫn kiên quyết với quyết định của mình, bà không muốn các con phải cắt áo cũ để may cho các cháu, bà muốn cả gia đình đều có quần áo mới để "sang nhà ông bà ngoại" trong ngày Tết. Lời nói của người bà không chỉ thể hiện sự chu đáo, đảm đang mà còn chứa đựng sự tinh tế, ý tứ, không muốn các con phải cảm thấy thiếu thốn trong ngày Tết. Trong khi đó, người cha lại bày tỏ nỗi lo lắng về những chi phí khác trong gia đình, từ tiền đụng lợn, mua gạo nếp gói bánh chưng, góp giỗ đến tiền đèn nhang còn thiếu. Gánh nặng kinh tế dường như đè nặng lên đôi vai của người cha. Trước tình hình đó, người bà đã có một quyết định bất ngờ: "Thôi, để u đập ống. Có dễ cũng được vài đồng…". Ống nứa đựng tiền xu, nơi bà đã âm thầm dành dụm từng chút một, được xem như là tài sản quý giá nhất của bà, bà định dành dụm cho cháu trai lấy vợ sau này. Quyết định đập ống cho thấy sự hy sinh cao cả của người bà, bà sẵn sàng từ bỏ những dự định tương lai để lo cho các cháu trong hiện tại. Khoảnh khắc những đồng xu trắng xóa xòe ra trên chiếu đã gây ấn tượng mạnh mẽ về sự tích cóp kiên trì của người bà. Câu nói "Bà định dành cho thằng Cu lấy vợ. Giờ túng thế này, thôi đành…" đã thể hiện rõ sự trăn trở, tình thương và trách nhiệm của bà đối với gia đình. Sáng hôm sau, phiên chợ Rin, người bà đã dẫn hai đứa cháu đi chợ. Bà còn hứa sẽ mua cho mỗi đứa một đôi guốc. Niềm vui và sự háo hức đã khiến hai anh em không thể nào ngủ được trong đêm trước đó. Những câu hỏi ngây thơ của Hào về chất liệu vải và kiểu dáng của đôi guốc đã vẽ nên một thế giới trẻ thơ đầy mơ mộng và trong sáng. Tuy nhiên, niềm vui chưa kịp trọn vẹn thì Hào đã bị ốm. Mặc dù vậy, người bà vẫn quyết định đưa Cu đi chợ, bởi bà biết cậu bé đã mong chờ phiên chợ này đến nhường nào. Trên đường đến chợ, hai bà cháu phải ngồi gỡ cỏ may vướng vào ống quần. Chi tiết chiếc quần vải đã mục, rách toạc của Cu cho thấy sự thiếu thốn về vật chất của gia đình. Đến phiên chợ, khung cảnh náo nhiệt, rực rỡ sắc màu của những đống cam vàng, những quả thanh yên, phật thủ, những hàng vải đủ màu sắc, những đôi giày dép, guốc sơn đã thu hút sự chú ý của cậu bé. Hình ảnh cậu bé "nghển cổ nhìn những con lợn có xoáy âm dương, con gà mào đỏ đang vươn cổ gáy…" đã tái hiện một cách sinh động sự ngây thơ, tò mò của trẻ thơ trước thế giới xung quanh. Khi đến hàng vải của cô Đào, một người cùng làng, người bà đã cẩn thận lựa chọn và hỏi mua vải. Tuy nhiên, khi bà mở ruột tượng đựng tiền ra, bà đã phát hiện ra sự thật đau lòng: số tiền dành dụm đã bị mất. "Mất cả. Mất cả rồi…" – tiếng kêu nghẹn ngào của người bà đã thể hiện sự hụt hẫng, tuyệt vọng của bà. Bà đã bao nhiêu ngày tháng chắt chiu, dành dụm, vậy mà giờ đây tất cả đã tan biến. Trong hoàn cảnh khó khăn ấy, người bà vẫn cố gắng mua cho các cháu những món quà nhỏ. Một tấm bánh đa cho Hào đang ốm, gói thuốc lào cho con trai và con lợn, con gà bằng bột cho Cu. Món quà tuy nhỏ bé nhưng chứa đựng tấm lòng của người bà. Trên đường về, hình ảnh Hào đang chơi đánh chuyền với bạn đã khiến người bà không khỏi xót xa. Bà lặng lẽ đưa cho cháu chiếc bánh đa, chia cho cả bạn của cháu. Về đến nhà, người bà đã có một hành động khiến người đọc không khỏi bất ngờ và cảm động. Bà lật chiếc gối mây lên và bọc tiền giấy vẫn còn nguyên vẹn. Chỉ có cọc tiền xu là bị rơi ra và được xâu lại bằng một sợi dây đay khác. Nụ cười mỉm của bà ở cuối đoạn này đã hé lộ một sự thật: có lẽ bà đã biết chuyện Hào lấy trộm tiền nhưng bà đã chọn cách im lặng, tha thứ để đứa cháu không cảm thấy tội lỗi. Tình yêu thương và sự bao dung của người bà thật lớn lao, cao cả. Phiên chợ sau, đúng là phiên chợ Tết, đã mang đến niềm vui trọn vẹn cho hai đứa trẻ với bộ quần áo mới và đôi guốc xinh xắn. Hình ảnh ba bà cháu cùng nhau xỏ guốc, chạy lộp cộp vào nhà đã khép lại phần đầu của câu chuyện bằng một khung cảnh ấm áp, hạnh phúc. Phần cuối của truyện, với dòng thời gian trôi đi bốn mươi năm sau, đã mang đến một cái nhìn sâu sắc hơn về những ký ức tuổi thơ và tình cảm gia đình. Hào, cô em gái ngày xưa, giờ đã trở thành một giám đốc thành đạt. Chi tiết vợ của người anh (cô bé Nụ ngày xưa) kể lại ước mơ về chiếc áo lụa của Hào đã cho thấy những kỷ niệm tuổi thơ vẫn còn in đậm trong tâm trí mỗi người. Hành động Hào luôn gói buộc quà biếu anh trai bằng dây chuối, một thứ dây "rất khó kiếm ở thành phố", dù món quà có giá trị đến đâu, đã trở thành một chi tiết đắt giá, gợi nhắc về những năm tháng nghèo khó và tình cảm gia đình thiêng liêng. Trong một lần Hào bị ốm nặng, cuộc trò chuyện giữa hai anh em đã hé lộ bí mật về số tiền bị mất năm xưa. Hóa ra, chính Hào, vì quá mong muốn có được chiếc áo lụa đẹp như của Nụ, đã lấy trộm tiền của bà. Sự sợ hãi và hối hận đã khiến cô bé ốm nặng. Hành động trả lại tiền dưới gối bà và việc xâu lại tiền xu bằng sợi dây đay khác đã thể hiện sự ngây thơ, biết lỗi của đứa trẻ. Lời khẳng định của người anh về việc đã nhìn thấy nụ cười của bà khi cầm chuỗi tiền xu lên đã mang đến sự an ủi, giải tỏa cho Hào sau bao nhiêu năm day dứt. Cuối cùng, lời dặn dò của Hào khi về góp giỗ: "Bác nhớ nhắc bác gái mua mấy bộ quần áo lương gửi xuống cho bà. Em nhớ lúc bà mất, bố mặc cho bà cái áo lương màu nâu đã bạc… Lúc ấy, hình như bố khóc, bác ạ" đã khép lại câu chuyện bằng một nốt trầm lắng, xúc động. Chi tiết chiếc áo lương màu nâu bạc mà người cha đã mặc cho bà khi mất đã trở thành biểu tượng cho tình yêu thương, sự kính trọng và lòng biết ơn của cả gia đình dành cho người bà. Nguyễn Quốc Văn đã sử dụng một giọng văn giản dị, chân thành, gần gũi với đời sống để kể lại câu chuyện "Phiên chợ tuổi thơ". Ngôi kể thứ nhất đã giúp người đọc cảm nhận câu chuyện một cách trực tiếp và sâu sắc từ góc nhìn của nhân vật người cháu. Tác giả đã khéo léo sử dụng những chi tiết đời thường, giản dị như con đường cỏ may, chiếc áo tơi lá móc, ống nứa đựng tiền, sợi dây chuối để khắc họa một cách chân thực cuộc sống nghèo khó ở vùng quê. Nghệ thuật miêu tả tâm lý nhân vật, đặc biệt là tâm lý trẻ thơ, cũng được thể hiện một cách tinh tế qua những suy nghĩ, lời nói và hành động của Cu và Hào. Đặc biệt, chi tiết sợi dây chuối đã trở thành một hình ảnh mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc trong truyện. Ban đầu, nó là vật liệu đơn sơ được dùng để buộc tạm chiếc quần rách của Cu, tượng trưng cho sự thiếu thốn, khó khăn trong cuộc sống. Nhưng ở phần cuối truyện, sợi dây chuối lại trở thành một hành động lặp lại đầy ý nghĩa của Hào khi gói quà cho anh trai, thể hiện sự trân trọng những giá trị xưa cũ, sự ghi nhớ về tình yêu thương và sự hy sinh của bà. Truyện ngắn "Phiên chợ tuổi thơ" không chỉ là một câu chuyện về những khó khăn vật chất mà còn là một bài ca về tình người, về sự hy sinh cao cả của người bà, về những ước mơ giản dị của tuổi thơ và về những ký ức đẹp đẽ sẽ theo ta suốt cuộc đời. Tác phẩm đã chạm đến những tình cảm sâu thẳm nhất trong trái tim người đọc, khơi gợi sự trân trọng đối với những giá trị gia đình và những ký ức tuổi thơ quý giá. Có thể nói, "Phiên chợ tuổi thơ" của Nguyễn Quốc Văn là một truyện ngắn hay, xúc động, mang đậm giá trị nhân văn. Bằng ngòi bút chân thành, giản dị, tác giả đã vẽ nên một bức tranh về cuộc sống nghèo khó nhưng ấm áp tình người, nơi tình yêu thương gia đình tỏa sáng như ngọn lửa sưởi ấm những tâm hồn. Câu chuyện đã để lại trong lòng người đọc những dư âm sâu lắng, nhắc nhở chúng ta về tầm quan trọng của tình thân, sự hy sinh và những ký ức đẹp đẽ của tuổi thơ.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin