plsssssssssssssssssssssssssssssssss
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Giải thích các bước giải:
1. We have been to Paris.
=> Dịch: Chúng tôi đã từng đến Paris.
2. She has seen ‘The Lord of the Rings’.
=> Dịch: Cô ấy đã xem "Chúa tể những chiếc nhẫn"
3. He has met my mother.
=> Dịch: Anh ấy đã gặp mẹ tôi.
4. They have visited St. Paul’s.
=> Dịch: Họ đã đến thăm nhà thờ St. Paul’s.
5. I have talked to him for three months.
=> Dịch: Tôi đã nói chuyện với anh ấy được ba tháng.
6. You have studied French for ten years.
=> Dịch: Bạn đã học tiếng Pháp được mười năm.
7. They have been in London for six months.
=> Dịch: Họ đã ở London được sáu tháng.
8. He has hurt his leg.
=> Dịch: Anh ấy đã bị thương ở chân.
9. She has left her phone in a taxi.
=> Dịch: Cô ấy đã để quên điện thoại trong một chiếc taxi.
10. We have lost our tickets.
=> Dịch: Chúng tôi đã làm mất vé của mình.
--------------------------------------------------------------
Thì Hiện tại hoàn thành (Present Perfect):
Cách dùng:
−Thì hiện tại hoàn thành (present perfect) dùng để diễn tả hành động, sự việc bắt đầu ở quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có khả năng tiếp diễn trong tương lai.
−Cấu trúc:
(+) S + have/ has + V(p2)
(-) S + have not/ has not (haven’t/ hasn’t)+ V (p2)
(?)Have/ Has + S + V(p2) +… ?
- Dấu hiệu nhận biết
− for + khoảng thời gian /since + mốc thời gian, already, before (trước đây), ever (từng), yet..
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Đáp án + Giải thích các bước giải:
1.haven't been
2.hasn't seen
3.hasn't met
4.haven't visited
5.haven't talked
6.haven't studied
7.haven't been
8.hasn't hurt
9.hasn't left
10.haven't lost
-------------------------------------------------------
HTHT:
(+) S + have/ has + V(Pɪɪ)
(-) S + have not/ has not (haven’t/ hasn’t)+ V (Pɪɪ)
(?)Have/ Has + S + V(Pɪɪ) +… ?
DHNB:
_for + khoảng thời gian
_since + mốc thời gian
_already
_before
_ever
_yet
_...
#~Nino-chan~
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin