

cách để phân biệt danh từ, động từ, tính từ, trạng từ trong tiếng anh. Nêu ví dụ cụ thể cho từng cách phân biệt
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1. Danh từ ( Noun )
- Chức năng: Danh từ chỉ người, vật, địa điểm, ý tưởng, hoặc khái niệm. Thường làm chủ ngữ ( subject ), tân ngữ ( object ) hoặc bổ ngữ ( complement )
- Dấu hiệu nhận biết:
+) Thường đứng sau mạo từ ( a, an, the ): a book, the cat
+) Có thể đứng sau tính từ: beautiful house, new car
+) Kết thúc với các hậu tố như -ment, -tion, -ness, -ity: development, creation, happiness, ability.
- Ví dụ:
+) The dog is barking ( Chủ ngữ )
+) She bought a book yesterday ( Tân ngữ )
2. Động từ ( Verb )
- Chức năng: Biểu thị hành động, trạng thái hoặc quá trình.
- Dấu hiệu nhận biết:
+) Thường đứng sau chủ ngữ: He runs, They are happy
+) Có thể mang các hậu tố như -ify, -ize: simplify, modernize
+) Chia theo thì (thêm -s, -ed, -ing ): likes, jumped, running
- Ví dụ:
+) She runs every morning ( Hành động )
+) They are tired after the trip ( Trạng thái )
3. Tính từ ( Adjective )
- Chức năng: Mô tả hoặc bổ nghĩa cho danh từ.
- Dấu hiệu nhận biết:
+) Thường đứng trước danh từ: a beautiful girl, an expensive watch
+) Có thể đứng sau các động từ liên kết ( linking verbs ) như be, seem, become: She is tall, He seems happy
+) Kết thúc với các hậu tố như -ful, -less, -able, -ous: beautiful, careless, comfortable, dangerous
- Ví dụ:
+) This is a large house ( Bổ nghĩa cho danh từ "house" )
+) She looks happy today ( Bổ nghĩa sau linking verb "looks" )
4. Trạng từ ( Adverb )
- Chức năng: Bổ nghĩa cho động từ, tính từ, trạng từ khác, hoặc cả câu.
- Dấu hiệu nhận biết:
+) Thường kết thúc bằng hậu tố -ly: quickly, beautifully, happily
+) Trả lời các câu hỏi: How? When? Where? To what extent?
+) Đứng trước tính từ hoặc trạng từ khác: very, happy, really well
- Ví dụ:
+) She runs quickly ( Bổ nghĩa cho động từ "runs" )
+) It is extremely cold today ( Bổ nghĩa cho tính từ "cold" )
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin