8. She (borrow) ______ the book from the library yesterday.
9. I am looking forward to (get) ______ a toy drum on my fifth birthday.
10. (Watch) ______ the film three times, Mr.Ba turned off the TV and went to bed early.
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`nacutihe.vt`
8, borrowed
- DHNB: yesterday -> QKĐ (diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ)
- Past Simple (QKĐ):
(+) S + V2/ed ..
9, getting
- look forward to V-ing : mong chờ làm gì
10, Having watched
- Hành động 'xem phim' xảy ra trước khi ông Ba tắt TV và đi ngủ
-> Dùng 'having PII'
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
8.borrowed
-Dấu hiệu nhận biết:Yesterday(hôm qua),Đây là dấu hiệu của thì quá khứ đơn
-Động từ "borrow" (mượn) là động từ có quy tắc, nên ta chỉ cần thêm -ed vào sau động từ.
9.getting
-Cấu trúc đặc biệt: look forward to" luôn đi kèm V-ing (danh động từ).
-Động từ "get" phải chuyển thành getting để đúng ngữ pháp.
10.having wactched
-Dấu hiệu nhận biết: "Mr. Ba turned off the TV and went to bed early" là hành động trong quá khứ.
-Cấu trúc phân từ hoàn thành:
Khi muốn diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ, ta dùng Having + V3/V-ed (quá khứ phân từ).
Chúc bn hok tốt!!!
~nguyengialinh11
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin