1.A. purityB. burningC. cureD. durable
2.A. seeB seenC. sportsmanD. sure
3.A. pullB. sugarC. pluralD. study
4.A. courseB. courtC. courageD. short
5.A. barkB. shareC. dareD. bare
6.A. cottonB. bottleC. coldD. common
7.A. dearB. hearC. bearD. clear
8.A. buryB. curtainC. burnD. turn
9.A. torchB. workC. porkD. corn
10.A. shoutB. sugarC. shareD. surgery
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`Answer:`
`1.` `B`
`-` Đọc là /ɜː/ còn lại là /ju:/
`2.` `D`
`-` Đọc là /ʃ/ còn lại là /s/
`3.` `D`
`-` Đọc là /ʌ/ còn lại là /ʊ/
`4.` `C`
`-` Đọc là /ʌ/ còn lại là /ɔ:/
`5.` `A`
`-` Đọc là /ɑ:/ còn lại là /eə/
`6.` `C`
`-` Đọc là /əʊ/ còn lại là /ɒ/
`7.` `C`
`-` Đọc là /eə/ còn lại là /ɪə/
`8.` `A`
`-` Đọc là /e/ còn lại là /ɜː/
`9.` `B`
`-` Đọc là /ɜː/ còn lại là /ɔ:/
`10.` `D`
`-` Đọc là /s/ còn lại là /ʃ/
`#TD`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`1.` B /ɜː/ còn lại /jʊ/
`2.` D /ʃ/ còn lại /s/
`3.` D /ʌ/ còn lại /ʊ/
`4.` C /ʌ/ hoặc /ɜː/ còn lại /ɔ:/
`5.` A /ɑ:/ còn lại /eə/
`6.` C /əʊ/ còn lại /ɑ:/ hoặc /ɒ/
`7.` C /eə/ còn lại /ɪə/
`8.` A /e/ còn lại /ɜː/
`9.` B /ɜː/ còn lại /ɔ:/
`10.` D /s/ còn lại /ʃ/
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin