CHIA ĐỘNG TỪ TRONG NGOẶC
WE .....(GO)TO SCHOOL EVERY DAY.
BA ......(WASH) HIS FACE AT 6.10
MY SCHOOL .......(HAVE)16 CLASSROOMS
MY MOTHER (LISTEN)TO MUSIC EVERY EVENING
MY HOUSE(BE)IN THE COUNTRY
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1.` go
`-` S + Vo/Vs/Ves...(dấu hiệu HTD: "every day") thói quen
`-` "we" là S số nhiều nên V giữ nguyên
`2.` washes
`-` S + Vo/Vs/Ves...(dấu hiệu HTD: "at 6.10") hành động thường
`-` "Ba" là S số ít nên thêm -es (vì tận cùng có o; ch; s; x; sh; z; -ce; -ge)
`3.` has
`-` S + Vo/Vs/Ves...(sự thật hiển nhiên)
`-` "my school" là S số ít nên chia V ở dạng số ít
`4.` listens
`-` S + Vo/Vs/Ves...(dấu hiệu HTD: "every evening") thói quen
`-` "my mother" là S số ít nên thêm -s
`5.` is
`-` S + am/is/are + N
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`1` go
`2` washes
`3` has
`4` listens
`5` is
`-------------`
`@` Hiện tại đơn với V thường
`(+)` S + V(s/es).
`(-)` S + don't/doesn't + V-inf.
`(?)` Do/Does + S + V-inf?
`@` Hiện tại đơn với tobe
`(+)` S + is/am/are + O.
`(-)` S + isn't/am not/aren't + O.
`(?)` Is/Am/Are + S + O?
`***` DHNB:
`-` every day `/` week `/` month `/` ...
`-` once `/` twice `/` three times `/` ... + a day `/` week `/` month `/` ...
`-` Trạng từ chỉ tần suất (always `/` usually `/` often `/` ...)
`***` Cách dùng
`-` Diễn tả thói quen, hành động lặp đi lặp lại ở hiện tại.
`-` Diễn tả sở thích, cảm xúc.
`-` Diễn tả một chân lý, sự thật hiển nhiên.
`-` Diễn tả lịch trình, thời gian biểu.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin