đặt câu vs các từ sau r dịch
flat tire
lose sth
get lost
rose
lively
journey
extremely
very
quite
absolutely
take my eyes off the creen
really
barely
in time
on time
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
$#JiBincte$
`-` Flat tire: Lốp xe phẳng.
`->` I had to change a flat tire on my way to work `(` Tôi đã phải thay một chiếc lốp phẳng trên đường đi làm `)`.
`-` Lose sth: Mất một thứ gì đó.
`->` I lose my key when I am in hurry `(` Tôi mất chìa khóa khi tôi đang vội `)`.
`-` Get lost: Bị lạc.
`->` Children will get lost if they don't go with their parents `(` Trẻ em sẽ bị lạc nếu chúng không đi cùng bố mẹ `)`.
`-` Rose: Hoa hồng.
`->` My mother loves rose `(` Mẹ tôi thích hoa hồng `)`.
`-` Lively: Sinh động.
`->` The party was very lively with music and dancing `(` Bữa tiệc rất sống động và âm nhạc và nhảy múa `)`.
`-` Journey: Cuộc hành trình.
`->` Our journey across the country took several days `(` Hành trình của chúng tôi trên đất nước này mất vài ngày `)`.
`-` Extremely: Vô cùng.
`->` It was extremely cold outside in the winter `(` Bên ngoài trời rất lạnh vào mùa đông `)`.
`-` Very: Rất.
`->` I am very exicited about the upcoming holiday `(` Tôi rất vui mừng về kì nghỉ sắp tới `)`.
`-` Quite: Khá.
`->` The movie was quite entertaining `(` Bộ phim khá thú vị `)`.
`-` Absolutely: Tuyệt đối.
`->` I abosolutely love this film, it is very interesting `(` Tôi hoàn toàn thích bộ phim này, nó thú vị `)`.
`-` Take my eyes off the screen: Rời mắt khỏi màn hình.
`->` I take my eyes off the screen after long time use computer `(` Tôi rời mắt khỏi màn hình sau thời gian sử dụng máy tính dài `)`.
`-` Really: Thật sự.
`->` I really enjoy music `(` Tôi thực sự thích âm nhạc `)`.
`-` Barely: Công khai.
`->` She barely makes her relationship public `(` Cô ấy hầu như không làm cho mối quan hệ của mình công khai `)`.
`-` In time: Trong thời gian.
`->` We arrived in time to see the fireworks together `(` Chúng tôi đã đến kịp thời để xem pháo hoa cùng nhau `)`.
`-` On time: Đúng giờ.
`->` I always go to school on time `(` Tôi luôn đi học đúng giờ `)`.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
this bike is flat tire ( chiếc xe đạp này bị xẹp lốp )
i think i lose something ( tôi nghĩ tôi mất cái gì đó )
i get lost in forest ( tôi bị lạc trong rừng )
women are beautiful same a rose (phụ nữ đẹp như 1 đóa hoa hồng )
this picture is so lively ( bức tranh này thật sống động )
my journey is a 5-day this week ( hành trình của tôi là 5 ngày trong tuần này )
he is extremely terrible ( anh ấy cực kì tồi tệ )
this film is very boring , so i don't like it ( phim này rất nhàm chán , vì thế tôi không thích nó )
be quite ! the baby is sleeping ( trật tự ! em bé đang ngủ )
you absolutely don't go near it ( bạn tuyệt đối không được lại gần nó )
the film is very interesting , so i don't take my eyes off the screen ( phim rất hay , vì thế tôi không rời mắt khỏi màn hình )
your girlfriend is very kind ( bạn gái của bạn thực sự hiền )
she barely go home ( cô ấy hầu như không về nhà )
children go home in time ( bọn trẻ về nhà đúng lúc )
i go to school on time ( tôi đi học đúng giờ )
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin