Phân tích bài thơ " Ý nghĩ người canh đảo " của Nguyễn Văn Chương
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Đây là câu trả lời đã được xác thực
Câu trả lời được xác thực chứa thông tin chính xác và đáng tin cậy, được xác nhận hoặc trả lời bởi các chuyên gia, giáo viên hàng đầu của chúng tôi.
Giữa muôn trùng sóng vỗ của biển cả quê hương, có những con người đang ngày đêm lặng thầm giữ gìn từng tấc biển, từng hòn đảo thiêng liêng. Họ không ồn ào, không lên tiếng nhiều nhưng chính trái tim, ý chí và tinh thần của họ đã làm nên thành trì vững chắc nơi đầu sóng. Thơ ca Việt Nam hiện đại đã không ít lần chạm đến hình ảnh người lính đảo - những chiến sĩ mang trong mình cả trách nhiệm và tình yêu nước lớn lao. Bài thơ “Ý nghĩ người canh đảo” của Nguyễn Văn Chương là một trong những tác phẩm xúc động như thế. Không chỉ tái hiện chân thực tâm tư, tình cảm và bản lĩnh của người lính đảo, bài thơ còn là lời nhắn gửi thiết tha về trách nhiệm bảo vệ chủ quyền biển đảo thiêng liêng của dân tộc.
Ngay ở khổ thơ đầu tiên, hình ảnh người lính hiện lên trong tư thế của một người lính canh vô cùng tỉnh táo và cảnh giác:
“Sẽ chẳng lọt một chấm đen mặt sóng,
Chẳng sót qua một bóng sáng xám chân trời.”
Hai câu thơ mở đầu bằng giọng thơ dứt khoát, chắc nịch thể hiện quyết tâm và tinh thần sẵn sàng bảo vệ từng mét nước của biển trời Tổ quốc. Hình ảnh “chấm đen mặt sóng”, “bóng sáng xám chân trời” là những ẩn dụ tinh tế cho hiểm họa, cho kẻ thù đang âm thầm rình rập. Người lính không chỉ dùng mắt để quan sát mà còn dùng cả trái tim, linh cảm và ý thức trách nhiệm cao nhất để phát hiện sớm mọi nguy cơ có thể đe dọa vùng biển đảo thiêng liêng. Nhịp thơ ngắn, mạnh mẽ như chính ý chí cứng rắn của người đang ngày đêm “gác sóng”.
Tiếp nối tinh thần ấy, hai câu thơ tiếp lại đưa ta vào chiều sâu của nội tâm người lính - một trái tim đã “cắm cổ xuống” như cắm rễ vào lòng đất mẹ giữa biển khơi:
“Khi trái tim tôi thực sự cắm cổ xuống,
Đứng vững vàng trên chóp đảo tiền tiêu.”
Hình ảnh “trái tim cắm cổ” là một cách biểu đạt độc đáo gợi liên tưởng đến sự gắn bó máu thịt với đảo xa như một lời thề bất biến. “Chóp đảo tiền tiêu” là nơi gian khổ nhất, nơi đầu sóng ngọn gió nhưng người lính vẫn “đứng vững vàng” - không chỉ là tư thế thể xác mà còn là sự kiên cường về tinh thần. Tác giả sử dụng hình ảnh thơ mang tính biểu tượng cao, lột tả được tư thế hiên ngang và lòng trung thành tuyệt đối của người chiến sĩ giữa nơi đầu ngọn gió thể hiện rõ bản lĩnh và cốt cách của người lính thời hiện đại.
Không chỉ vững vàng nơi đầu sóng, người lính còn gắn bó mật thiết, hiểu rõ từng ngọn sóng, từng luồng lạch, từng nét trên hải đồ như chính cơ thể mình:
“Đã hiểu biển đến từng con sóng lạ,
Thuộc hải đồ như thuộc chỉ lòng tay.”
Sự am hiểu ấy không đến từ sách vở mà từ chính trải nghiệm, từ những tháng ngày lặng lẽ sống cùng biển. Câu thơ cho thấy người lính không chỉ là người canh giữ mà còn là người sống trọn vẹn với biển, yêu biển như yêu chính máu thịt của mình. “Chỉ lòng tay” là hình ảnh quen thuộc thể hiện sự thuộc nằm lòng, tường tận. Tác giả sử dụng so sánh quen mà sâu, gợi nên cảm giác thân thuộc giữa người lính và biển đảo - một tình yêu gắn kết đầy tự nhiên nhưng sâu nặng.
Giữa nơi đảo xa đầy khắc nghiệt, nơi “gió mài ì mặt đá”, người lính vẫn nguyện sống và gắn bó cả đời:
“Dẫu đảo vắng gió mài ì mặt đá,
Quê hương ơi, tôi nguyện sống nơi này!”
Hình ảnh “gió mài đá” gợi sự gian khổ, đơn độc. Thế nhưng, vượt lên trên tất cả là một lời nguyện chân thành và cảm động. Câu gọi “Quê hương ơi” như một tiếng nấc bật ra từ trái tim. Đó không chỉ là nơi chôn rau cắt rốn mà nơi đây cũng đã trở thành quê hương bởi tình yêu bởi lý tưởng cao đẹp của người lính. Khổ thơ ngắn nhưng chạm đến tận sâu cảm xúc của người đọc bởi cái đẹp của sự hi sinh lặng thầm.
Ở khổ thơ tiếp theo, tác giả mở rộng tầm nhìn của người lính: đảo không còn là nơi đóng quân mà là Tổ quốc thiêng liêng:
“Bởi nơi này tôi gọi là Tổ quốc,
Sóng cồn cào nhắc thù giặc khôn nguôi.”
Hai câu thơ như một lời tuyên bố đầy thiêng liêng. Gọi đảo là Tổ quốc là bởi nơi đây thấm đẫm dấu chân cha ông, là nơi mà mỗi người con đất Việt phải giữ lấy bằng tất cả tình yêu và ý chí. Sóng không chỉ là hiện tượng tự nhiên mà còn trở thành biểu tượng nghệ thuật - gợi nhắc quá khứ, gợi lên ký ức của chiến tranh, của máu đổ xương rơi vì độc lập tự do.
Đi cùng ý thức về Tổ quốc là sự thấm thía về giá trị từng tấc đất, từng hòn đảo:
“Một tấc đất nặng ngàn cân ruột,
Máu ông cha đã thấm đẫm bao đời.”
Câu thơ sử dụng biện pháp cường điệu và ẩn dụ để khắc họa giá trị thiêng liêng của từng mảnh đất. “Ngàn cân ruột” không chỉ là đơn vị đo lường mà còn là sự nhấn mạnh về cảm xúc, về nỗi đau, về giá trị không thể đong đếm. Đất không chỉ là nơi ở mà còn là ký ức, là máu xương, là lịch sử của dân tộc. Đây là lời nhắc nhở đầy tính cảnh tỉnh dành cho mỗi người dân - đừng bao giờ xem nhẹ chủ quyền.
Trong khổ thơ tiếp, hình ảnh người lính được đặt vào tư thế tự hào, đầy kiêu hãnh giữa đại dương:
“Trái tim đập giữa nơi đầu gió,
Đón mặt trời, tôi đón đầu tiên!”
Người lính như người mở đầu cho bình minh, như đón lấy cả ánh sáng và hy vọng cho đất nước. Nhưng đồng thời cũng là người đầu tiên đối diện với bão tố, với hiểm họa. Ẩn sâu trong đó là sự hi sinh thầm lặng, là lòng dũng cảm và tình yêu Tổ quốc lớn lao. Tác giả khéo léo chuyển hóa hình ảnh thiên nhiên thành biểu tượng để khắc họa tâm thế cao đẹp ấy.
Hai câu thơ tiếp theo tiếp tục đẩy cao kịch tính thể hiện quyết tâm chiến đấu và niềm tin vào truyền thống bất khuất của dân tộc:
“Nhưng cũng đầu tiên đạn bom nghiền nát bụi,
Nếu quân thù chọn hướng biển tràn sang...”
Câu thơ gợi cảm giác bi tráng. Người lính biết rõ hiểm nguy nhưng không lùi bước. Những địa danh như Chi Lăng, Bạch Đằng xuất hiện như minh chứng cho lịch sử giữ nước oanh liệt. Từ đó khơi dậy niềm tin rằng: nếu cần, mỗi hòn đảo cũng sẽ trở thành một chiến trường anh hùng.
Khổ thơ kết thúc là lời kêu gọi mạnh mẽ, thức tỉnh ý thức trách nhiệm của cộng đồng:
“Hãy vượt sóng kẻo mất rừng nắng cả,
Chạm súng cùng mũi đảo kết trùng vây,
Cho muôn đời đất nước ta yên ả.”
Ngôn ngữ khẩn thiết, giàu hình ảnh và nhịp thơ dồn dập như một lời cảnh tỉnh. Không ai được thờ ơ với biển đảo. Chỉ khi đồng lòng, đất nước mới có thể “yên ả”, hòa bình mãi mãi. Câu thơ kết như lời khép lại một bản tuyên ngôn thiêng liêng về bảo vệ chủ quyền Tổ quốc.
“Ý nghĩ người canh đảo” là bài thơ giàu cảm xúc khi sử dụng nghệ thuật ẩn dụ, so sánh, giọng điệu linh hoạt và hình ảnh thơ giàu biểu tượng để khắc họa hình tượng người lính đảo hiên ngang, đầy tình yêu quê hương. Qua lời thơ, ta không chỉ thấy một người lính mà còn thấy cả một Tổ quốc đang sống, đang vững vàng giữa sóng gió nhờ vào những con người thầm lặng nhưng bất khuất nơi đảo xa.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin