Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`color{lightblue}{-060409-}`
`1`. Its
`2`. Their
`3`. yours
`4`. hers
`5`. Her
`6`. his
`7`. Its
`8`. theirs
`9`. Our
`10`. his
`------------`
`*` Đại từ nhân xưng `->` Tân ngữ `->` Tính từ sở hữu `->` Đại từ sở hữu
I `->` me `->` my `->` mine
you `->` yours `->` your `->` yours
we `->` us `->` our `->` ours
they `->` them `->` their `->` theirs
he `->` him `->` his `->` his
she `->` her `->` her `->` hers
it `->` it `->` its `->` its
`-` TTSH + N
Ex : Her house ( nhà của cô ấy )
`-` ĐTSH chỉ đi một mình
Ex : Hers ( của cô ấy )
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`@` 050325
`1` Its
`2` Their
`3` yours
`4` hers
`5` Her
`6` his
`7` Its
`8` Theirs
`9` Our
`10` his
`-------------`
`@` Đại từ nhân xưng `-` Tân ngữ `-` Tính từ sở hữu `-` Đại từ sở hữu
`-` I `-` Me `-` My `-` Mine
`-` You `-` You `-` Your `-` Yours
`-` He `-` Him `-` His `-` His
`-` She `-` Her `-` Her `-` Hers
`-` It `-` It `-` Its `-` Its
`-` They `-` Them `-` Their `-` Theirs
`-` We `-` Us `-` Our `-` Ours
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin