

Trình bày cách thực hiện sử dụng công cụ xác thực dữ liệu data valida tion
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1. Mở công cụ Data Validation
- Chọn ô hoặc vùng dữ liệu cần thiết lập.
- Vào tab "Data" → Nhấp chọn "Data Validation" trong nhóm Data Tools.
2. Cài đặt điều kiện xác thực dữ liệu
Trong hộp thoại Data Validation, chọn tab "Settings", sau đó:
- Mục "Allow" (Cho phép): Chọn loại dữ liệu cần kiểm soát, ví dụ:
+ Whole number (Số nguyên): Chỉ cho phép nhập số nguyên.
+ Decimal (Số thập phân): Chỉ nhập số thập phân.
+ List (Danh sách): Chỉ cho phép nhập dữ liệu từ danh sách có sẵn.
+ Date (Ngày tháng): Chỉ cho phép nhập ngày trong khoảng xác định.
+ Text length (Độ dài văn bản): Giới hạn số ký tự nhập vào.
+ Custom (Tùy chỉnh): Dùng công thức để xác định điều kiện.
+ Mục "Data" (Dữ liệu): Chọn điều kiện kiểm soát như greater than (lớn hơn), between (giữa), less than (nhỏ hơn)...
+ Nhập giá trị giới hạn vào các ô bên dưới.
3. Hiển thị thông báo hướng dẫn (Input Message - tùy chọn)
+ Chuyển sang tab "Input Message".
+ Tick chọn "Show input message when cell is selected" (Hiển thị thông báo khi chọn ô).
+ Nhập Title (Tiêu đề) và Input message (Nội dung hướng dẫn nhập dữ liệu).
4. Cảnh báo khi nhập sai dữ liệu (Error Alert - tùy chọn)
- Chuyển sang tab "Error Alert".
- Tick chọn "Show error alert after invalid data is entered".
- Style:
+Stop: Ngăn không cho nhập sai dữ liệu.
+Warning: Cảnh báo nhưng vẫn cho phép nhập.
+ Information: Hiển thị thông báo nhưng không giới hạn nhập.
- Nhập Title và Error message để cảnh báo người dùng.
5. Hoàn tất và kiểm tra
- Nhấn OK để áp dụng.
- Kiểm tra bằng cách nhập dữ liệu vào ô đã xác thực.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin