

Exercise 1. Complete the answers for the following Yes/ No questions
Exercise 2. Fill in the blanks with an auxiliary verb: Am, Is, Are, Do, or Does.
1. _________you have a brother?
2. _________you a teacher?
3. _________your sister live with you?
4. _________she your friend?
5. _________Mary work on Friday?
6. _________you like pizza?
7. _________you tired today?
8. _________your parents from Egypt?
9. _________this your watch?
10. _________she in this class?
11. _________we need a computer?
12. _________the chair broken?
13. _________it work without the cable?
14. _________the pasta have salt in it?
15. _________your sister at your house?
Exercise 3. Match the questions in column A with its response in column B.
A
B
1. Where did you take the photos?
2. What did you do at the festival?
3. Do people prepare candy apples for Halloween?
4. How was the concert last night?
5. When is Christmas?
6. Can your brother join the festival with us?
A. It was disappointing!
B. Yes, they do.
C. No, he can't.
D. It's on the 25th of December.
E. I took them at the Tulip Festival last month.
F. We ate mooncakes and watched lion dances.
1…………..,2…………..,3…………..,4……………,5…………..,6……………..
cần gấp
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
⚝ 𝑃𝑒𝑛𝑔𝑢𝑖𝑛
Exercise `1`
`1`. Yes, I do
`2`. No, we don't
`3`. Yes, she was
`4`. Yes, he did
`5`. No, we aren't
`6`. Yes, he is
`7`. No, they weren't
`8`. No, we didn't
`9`. No, you shouldn't
`10`. Yes, you can
Exercise `2`
`1`. Do
`2`. Are
`3`. Does
`4`. Is
`5`. Does
`6`. Do
`7`. Are
`8`. Are
`9`. Is
`10`. Is
`11`. Do
`12`. Is
`13`. Does
`14`. Does
`15`. Is
Exercise `3`
`1`. E
`-` QKĐ `(?)` Wh_q + did + S + V(bare) + O?
`->` S + V(ed/qk)
`2`. F
`-` Tương tự câu `1`
`3`. B
`-` HTĐ `(?)` Do/does + S + V(bare) + O?
`->` Yes, S + do/does
`->` No, S + don't/doesn't
`4`. A
`-` How : như thế nào, bằng cách nào
`-` QKĐ V tobe `(?)` Wh_q + was/were + S + ... ?
`->` S + was/were + ...
`5`. D
`-` When : khi nào `->` hỏi thời gian
`-` Wh_q + tobe + N?
`6`. C
`-` Can + S + V(bare) + O?
`->` Yes, S + can
`->` No, S + can't
`-----------------------`
`@` HTĐ
`***` Công thức V tobe
`(+)` S + am/is/are + ...
`(-)` S + am/is/are + not + ...
`(?)` Am/is/are + S + ... ?
`***` Công thức V thường
`(+)` S + V(s/es)
`(-)` S + don't/doesn't + V(bare) + O
`(?)` Do/does + S + V(bare) + O?
`***` Cách dùng
`-` Diễn tả thói quen, lặp lại
`-` Diễn tả sự thật
`-` Diễn tả 1 kế hoạch, lịch trình
`***` Dấu hiệu
`-` Trạng từ chỉ tần suất ( always, usually,... )
`-` Số lần : once, twice, three times,...
`-` Chỉ sự lặp đi lặp lại : everyday, everyweek,...
`---`
`-` tobe + adv chỉ tần suất
`-` adv chỉ tần suất + V
`---`
`@` V thường
`-` N(số ít) : he/she/it/... + does/doesn't/V(s/es)
`-` N(số nhiều) : I/we/you/they/... + do/don't/V(bare)
`---`
`@` V tobe
`-` N(số ít) : he/she/it/... + is
`-` N(số nhiều) : we/you/they/... + are
`-` I + am
`-----------------------`
`@` QKĐ
`***` Công thức V tobe
`(+)` S + was/were + ...
`(-)` S + was/were + not + ...
`(?)` Was/were + S + ... ?
`***` Công thức V thường
`(+)` S + V(ed/qk)
`(-)` S + didn't + V(bare) + O
`(?)` Did + S + V(bare) + O?
`***` Cách dùng
`-` Kể lại 1 sự việc đã xảy ra trong quá khứ ( đã kết thúc )
`-` Diễn tả một hành động đã xảy ra liên tiếp trong suốt 1 khoảng thời gian trong quá khứ nhưng hiện tại đã hoàn toàn chấm dứt
`-` Diễn tả một hành động xen vào một hành động khác trong quá khứ
`-` Được sử dụng trong câu điều kiện loại 2
`-` Dùng trong câu ước không có thật ở hiện tại
`***` Dấu hiệu
`-` Các trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ : yesterday, ago, last ( night, week, month,... ), the day before, in the past,...
`--------`
`-` Danh từ số ít ( I/he/she/it ) + was/wasn't
`-` Danh từ số nhiều ( we/you/they ) + were/weren't
`-----------------`
`@` Wh_question
`1`. What `->` hỏi cái gì, việc gì
`2`. Who `->` hỏi ai, người nào
`3`. Where `->` ở đâu, hỏi địa điểm
`4`. When `->` khi nào, hỏi thời gian
`5`. Why `->` tại sao, hỏi nguyên nhân, lý do
`6`. Which `->` hỏi sự lựa chọn
`7`. Whose `->` của ai, hỏi sự sở hữu
`8`. Whom `->` hỏi người, làm tân ngữ trong câu
`9`. How `->` như thế nào, hỏi cách thức
`10`. How far `->` bao xa, hỏi khoảng cách
`11`. How long `->` dài bao nhiêu, hỏi độ dài
`12`. How many `->` bao nhiêu, hỏi số lượng ( đếm được )
`13`. How much `->` bao nhiêu, hỏi số lượng ( không đếm được )
`14`. How old `->` mấy tuổi, hỏi tuổi
`15`. How often `->` tần suất như nào, hỏi tần suất
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`color{#ffc0cb}{29}color{#fac6ce}{02}color{{#8f6aae}{20}color{#a86aa4 }{10}` `-` `color{#ffc0cb}{L}color{#fac6ce}{H}color{#f1d0d5}{Y}`
Exercise `1:`
`1.` Yes, I do.
`2.` No, we don’t.
`3.` Yes, she was.
`4.` Yes, he did.
`5.` No, we aren’t.
`6.` Yes, he is.
`7.` No, they weren’t.
`8.` No, we didn’t.
`9.` No, you shouldn’t.
`10.` Yes, you can.
____________________________
`-` Yes, S + trợ động từ
`-` No, S + trợ động từ + not.
__________
Exercise `2:`
`1.` Do
`2.` Are
`3.` Does
`4.` Is
`5.` Does
`6.` Do
`7.` Are
`8.` Are
`9.` Is
`10.` Is
`11.` Do
`12.` Is
`13.` Does
`14.` Does
`15.` Is
_____________________
`-` S ( I/you/we/they ) `->` do
`-` S ( he/she/it ) `->` does
____________
Exercise `3:`
`1.E`
`-` Where + did + S + V? : Hỏi về nơi chốn
`2.F`
`-` What + did + S + do? : Hỏi về hành động
`3.B`
`-` Do + S + V...? : Hỏi về thói quen
`4.A`
`-` How + was + N? : Hỏi về cảm nhận
`5.D`
`-` When + is + N? : Hỏi về thời gian
`6.C`
`-` Can + S + V...? : Hỏi về khả năng
__________________________
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
2
78
2
cảm mơn
3358
7511
2175
hehe, kh có gì