

Choose the correct answers.
A. baker’s
B. local shop
C. school
D. butcher’s
A. florist’s
B. chemist’s
C. photographer’s
D.hotel
A. ironmonger’s
B. newsagent’s
C. drugstore
D. A specaility shop
A. greengrocer’s
B. bookshop
C. candy store
D. lab
A. bank
B. a supermarket
C. cinema
D. library
A. furniture store
B. cosmetics store
C. jewelry store
D. pagoda
A. fashion shop
B. flower shop
C. shoe store
D. gift shop
A. university
B. disccount shop
C. post office
D. college
A. school
B. class
C. bakery
D. zoo
A. park
B. garden
C. hotel
D. restaurant
A. florist’s
B. waiter’s
C. singer’s
D. hospital
A. bookstore
B. grocery
C. movie studio
D. market
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`anhngoc``cutie.ht`
`1.` D.
`-` A: Người làm bánh mì.
`-` B: Cửa hàng địa phương.
`-` C: Trường học.
`-` D: Người hàng thịt.
`->` Dựa trên nghĩa, chọn D.
`-` Meat: Thịt.
`2.` A.
`-` A: Người bán hoa.
`-` B: Nhà hóa học.
`-` C: Thợ nhiếp ảnh.
`-` D: Khách sạn.
`->` Dựa trên nghĩa, chọn A.
`-` Flower: Hoa.
`3.` B.
`-` A: Người bán đồ sắt.
`-` B: Người bán tạp chí.
`-` C: Cửa hàng dược phẩm.
`-` D: Cửa hàng đặc biệt.
`->` Dựa trên nghĩa, chọn B.
`-` Magazines and newspapers: Tạp chí và báo chí.
`4.` A.
`-` A: Người bán hoa quả.
`-` B: Hiệu sách.
`-` C: Cửa hàng kẹo.
`-` D: Phòng thí nghiệm.
`->` Dựa trên nghĩa, chọn A.
`-` Food and vegetables: Thực phẩm và rau quả.
`5.` C.
`-` A: Ngân hàng.
`-` B: Cửa hàng tự động lớn.
`-` C: Rạp chiếu bóng.
`-` D: Thư viện.
`->` Dựa trên nghĩa, chọn C.
`-` Movie tickets: Vé xem phim.
`6.` B.
`-` A: Cửa hàng nội thất.
`-` B: Cửa hàng mỹ phẩm.
`-` C: Cửa hàng trang sức.
`-` D: Chùa.
`->` Dựa trên nghĩa, chọn B.
`-` Lipstick: Son bôi môi.
`7.` D.
`-` A: Cửa hàng thời trang.
`-` B: Cửa hàng hoa.
`-` C: Cửa hàng giày.
`-` D: Cửa hàng quà tặng.
`->` Dựa trên nghĩa, chọn D.
`-` Teddy bear: Gấu bông.
`8.` C.
`-` A: Trường đại học.
`-` B: Cửa hàng giảm giá.
`-` C: Bưu điện.
`-` D: Trường cao đẳng.
`->` Dựa trên nghĩa, chọn C.
`-` Stamp: Con tem.
`9.` C.
`-` A: Trường học.
`-` B: Lớp học.
`-` C: Hiệu bánh mì.
`-` D: Vườn thú.
`->` Dựa trên nghĩa, chọn C.
`-` Bread: Bánh mì.
`10.` D.
`-` A: Công viên.
`-` B: Vườn.
`-` C: Khách sạn.
`-` D: Nhà hàng.
`->` Dựa trên nghĩa, chọn D.
`11.` A.
`-` A: Người bán hoa.
`-` B: Người phục vụ bàn.
`-` C: Ca sĩ.
`-` D: Bệnh viện.
`->` Dựa trên nghĩa, chọn A.
`-` Peony: Hoa mẫu đơn.
`12.` A.
`-` A: Tiệm sách.
`-` B: Cửa hàng tạp phẩm.
`-` C: Phòng thu phim.
`-` D: Chợ.
`->` Dựa trên nghĩa, chọn A.
`-` Detective Conan manga volumes: Quyển manga thám tử Conan.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

- Where can you buy meat?
Bạn có thể mua thịt ở đâu?
D. butcher's: cửa hàng thịt
- Where can you buy flowers?
Bạn có thể mua hoa ở đâu?
A. florist’s: cửa hàng bán hoa
- Where can you buy magazines and newspapers?
Bạn có thể mua tạp chí và báo ở đâu?
B. newsagent’s: đại lý báo chí
- Where can you buy food and vegetables?
Bạn có thể mua thức ăn và rau ở đâu?
A. greengrocer’s: cửa hàng rau quả
- Where can you buy movie tickets?
Bạn có thể mua vé xem phim ở đâu?
C. cinema: rạp chiếu phim
- Where can you buy lipstick?
Bạn có thể mua son môi ở đâu?
B. cosmetics store: cửa hàng mỹ phẩm
- Where can you buy teddy bears?
Bạn có thể mua gấu bông ở đâu?
D. gift shop: cửa hàng quà tặng
- Where can you buy stamps?
Bạn có thể mua tem ở đâu?
C. post office: bưu điện
- Where can you buy bread?
Bạn có thể mua bánh mì ở đâu?
C. bakery: tiệm bánh mì
- Where can you buy beefsteak?
Bạn có thể mua bò bít tết ở đâu?
D. restaurant: nhà hàng
- Where can you buy peonies?
Bạn có thể mua hoa mẫu đơn ở đâu?
A. florist’s: tiệm hoa
- Where can you buy Detective Conan manga volumes?
Bạn có thể mua truyện tranh Thám tử lừng danh Conan ở đâu?
A. bookstore: tiệm sách
@Lovegilliangirlcancer
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Bảng tin