5. _____ a minute! I can’t find my.keys.
A. Keep on B. Hold on c. Go on D. Carry on
6 You ju st never lift a _____ to help me — I have to do everything myself?
A shoulder B. hand c. finger D, wrist
7 Scientists seem to be trying to push th e _____ of nature to the limit.
A laws B. codes • c. rules D. regulations
8 There was a ______on the door who wouldn’t let us into the disco.
A referee B. lifeguard c. wrestler D. bounce
9. I won’t act in films that are too violent — I _____ the line at that.
A. paint B. make c . draw D. write
10 I had lost my glasses in the water and could barely _____ the edge of the
river.
A notice B. recognise c. remark D. distinguish
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Đáp án + Giải thích các bước giải:
5. B
Giải thích: "Hold on a minute" là một cụm từ phổ biến được sử dụng để yêu cầu ai đó chờ đợi trong một thời gian ngắn.
6. C
Giải thích: "Lift/Raise a finger" là cố gắng nỗ lực giúp đỡ.
7. A
Giải thích: "Laws of nature" là quy luật tự nhiên.
8. D
Giải thích: "Bouncer" là người được thuê để tống cổ những kẻ phách.
9. C
Giải thích: "Draw a line" là từ chối.
10. D
Giải thích: "Distingush" là nhận ra và xác định một cái gì đó.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`Ans`:
`5``B`
`->` hold on a minute: giữ / treo một phút
`-` can +v_bare
`6``C`
`->` Lift a finger (idm) Thực hiện bất kỳ nỗ lực nào để giúp đỡ hoặc đạt được điều gì đó.
`7``A`
`->` the law of nature (n.p) Luật tự nhiên
`-`push sb to the limit
`8``D`
`->` referee(trọng tài) lifeguard(nhân viên cứu hộ) wrestler ( đô vật) bouncer (người bảo vệ)
`-` S + was/were + O
`-` would+v_bare
`9``C`
`->`draw the line (idm) từ chối làm vc gì đó
`-` S + will not + V(nguyên thể)
`10``D`
`->` trans: Tôi đã đánh mất chiếc kính của mình trong nước và gần như không thể phân biệt được mép của dòng sông.
`-` S + had + V3/ed +…
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin