Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Đây là câu trả lời đã được xác thực
Câu trả lời được xác thực chứa thông tin chính xác và đáng tin cậy, được xác nhận hoặc trả lời bởi các chuyên gia, giáo viên hàng đầu của chúng tôi.
31. D
- Dẫn chứng:
+ Cell phones are an integrated part of our society at this point, and their main use is communication.
+ Cell phones also allow students the ability when the time is right, to keep in touch with students at other schools or friends that don't go to school.
+ Academically, the cell phone can act as to record video of a procedure of explanation that may need to be reviewed later.
32. C
- intergal (adj): cần thiết `><` unimportant (adj): không quan trọng
33. Đề lỗi
34. A
- Dẫn chứng các đáp án B, C, D
+ B. It could be used to record audio of a lecture, as well, for later review.
+ C. Cell phones also allow students the ability when the time is right, to keep in touch with students at other schools or friends that don't go to school.
+ D. In the same way, camera phones allow students to capture the kinds of memories that help build a solid school culture, and, in some cases, can act as documentation of misbehavior in the same way that store cameras provide evidence and deter bad behavior.
`=>` Đáp án `A` không được đề cập đến
35. C
- tape (v) `=` record (v): ghi lại
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
_wisp.
Question 31: D. How cell phones are used in communication and education.
→ Giải thích: Đoạn văn nói về vai trò của điện thoại di động trong việc giao tiếp và hỗ trợ học tập, không chỉ là thiết bị học tập mà còn giúp sinh viên giữ liên lạc và ghi lại bài giảng.
Question 32: C. unimportant
→ Giải thích: Từ "integral" có nghĩa là "cần thiết, không thể thiếu", nên từ trái nghĩa là "unimportant" (không quan trọng).
Question 33: B. solve their own problems
→ Giải thích: Đoạn đầu tiên đề cập đến việc trước đây học sinh phải nhờ văn phòng gọi về nhà khi gặp vấn đề, nhưng bây giờ họ có thể tự giải quyết vấn đề của mình nhờ điện thoại.
Question 34: A. write their assignment
→ Giải thích: Đoạn văn không đề cập đến việc học sinh có thể sử dụng điện thoại để viết bài tập, mà chỉ nói về việc liên lạc, ghi âm bài giảng và lưu giữ kỷ niệm.
Question 35: C. recorded
→ Giải thích: Từ "taped" trong đoạn văn có nghĩa là "ghi lại", giống nghĩa nhất với "recorded".
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
1522
680
905
Nhs k e
2472
1081
1470
da