

1. She usually _______ (like) to read novels, but right now, she _______ (read) a science book.
2. We_________ (watch) a movie now, but we normally _______ (go) to the park.
sossssssssssssssssssssssssssssssssssssssss
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!

Đây là câu trả lời đã được xác thực
Câu trả lời được xác thực chứa thông tin chính xác và đáng tin cậy, được xác nhận hoặc trả lời bởi các chuyên gia, giáo viên hàng đầu của chúng tôi.
Đáp án:
1. likes / is reading
Dấu hiệu nhận biết: usually (HTD) - right now (HTTD)
2. are watching / go
Dấu hiệu nhận biết: now (HTTD), normally (HTĐ)
--------------------------------------------
Công thức thì HTĐ (V: thường)
S số ít, he, she, it
(+) S + Vs/es
(-) S+ doesn't + V1
(?) Does +S +V1?
S số nhiều, I, you, we, they
(+) S + V1
(-) S+ don't + V1
(?) Do + S+ V1?
DHNB: always, usually, sometimes, often, never, seldom,....
Công thức thì HTTD
(+) S + am/is/are + Ving
(-) S + am/is/are + not + Ving
(?) Am/Is/Are +S +Ving?
DHNB: now, right now, (!), at present, at the moment,.....
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin