been important solution spend providing
Food plays an (26) _______ part in the development of nations. In countries where food is scarce, people have to (27) _______ most of their time getting enough to eat. This usually slows down progress, because men have little time to devote to science, industry, government, and art. In nations where food is plentiful and easy to get, men have more time to spend in activities that lead to progress, and enjoyment of leisure. The problem of (28) _______ good food for everybody has not yet (29) _______ solved. Many wars have been fought for food. But it is no longer necessary to go to war for food. Nations are beginning to put scientific knowledge to work for a (30) _______ of their food problems. They work together in the Food and Agriculture Organization of the United Nations (FAO) to help hungry nations produce more food.
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Đáp án:
26. important
27. spend
28. providing
29. been
30. solution
Dịch: Thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của các quốc gia. Ở những quốc gia mà thực phẩm khan hiếm, mọi người phải dành phần lớn thời gian để kiếm đủ ăn. Điều này thường làm chậm tiến trình phát triển, vì con người có ít thời gian dành cho khoa học, công nghiệp, chính phủ và nghệ thuật. Ở những quốc gia mà thực phẩm dồi dào và dễ kiếm, con người có nhiều thời gian hơn để dành cho các hoạt động dẫn đến sự tiến bộ và tận hưởng thời gian rảnh rỗi. Vấn đề cung cấp thực phẩm tốt cho mọi người vẫn chưa được giải quyết. Nhiều cuộc chiến tranh đã diễn ra vì thực phẩm. Nhưng không còn cần thiết phải gây chiến vì thực phẩm nữa. Các quốc gia đang bắt đầu đưa kiến thức khoa học vào hoạt động để giải quyết các vấn đề về thực phẩm của họ. Họ hợp tác với nhau trong Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên hợp quốc (FAO) để giúp các quốc gia đang đói sản xuất nhiều thực phẩm hơn.
Giải thích các bước giải:
- plays an important part: đóng vai trò quan trọng
- have to + Vo: phải làm gì
- Sau giới từ "of" + V-ing
- S + have/ has + (not) + been + Ved/3: Cái gì/ Ai đó được/ chx được làm gì
- a/an/ the (mạo từ) + Nsố ít
~ $\color{violet}{\text{Min2308}}$ ~
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
26 important
play an important part/ role in sth: đóng vai trò quan trọng trong việc gì
27 spend
spend + khoảng thời gian + doing sth: dành bao lâu làm gì
28 providing
provide sth for sb: cung cấp cái gì cho ai
29 been
bị động htht: (-) S + have/has + not + been + V3
30 solution
a n (số ít, bắt đầu bằng phụ âm)
solution (n.): giải pháp
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin